LCD LG 34GN850-B | 34 inch UltraWide™ QHD (3440x1440) UltraGear™ Gaming Monitor with G-Sync® Compatible | HDMI | DisplayPort | USB 3.0 | 0920ID
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB) |
| VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C 3 x USB Standard-A ports, supporting: • USB 3.2 Gen 1 1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support 1 x 3.5mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
| Wireless | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) + BT |
| Battery | 3Cell 58WHrs |
| Weight | 1.45 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Apple M1 Pro with 8‑core CPU
Memory: 16GB unified memory
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Apple M1 Pro with 16‑core GPU
Display: 14.2 inch Liquid Retina XDR Display (3024 x 1964), Promotion 120Hz
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core Ultra 7-155U ( 1.7 GHz - 4.8 GHz / 12MB / 12 nhân, 14 luồng )
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s Onboard
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch 2.8K OLED Touch, 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, 0.2 ms response time, UWVA, 120Hz
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg