PC Dell Vostro 3888 (70280190) | Intel Core i3 _ 10105 | 8GB | 1TB | Intel® UHD | Win 10 _ Office 2021 | WiFi | 0622F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
| Memory | 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB) |
| VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
| Driver | None |
| Other | USB Type-C 1 x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 0.9 A • DC-in port 12 or 19 V; 60 or 90 W USB Standard A 3 x USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone" |
| Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + BT 5.1 |
| Battery | 3Cell 58WHrs |
| Weight | 1.55 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.50GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời, Nâng cấp tối đa 40GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.55 kg