Máy In Phun Tốc Độ Cao Khổ A4 Canon Maxify IB4070

CPU | Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
Memory | 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB) |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | USB Type-C 1 x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5/9/12/15/20 V; 3.25 A USB Standard A 3 x USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Wireless | Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 + BT 5.1 |
Battery | 3Cell 58WHrs |
Weight | 1.45 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 5200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,15 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,45 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-12500 up to 4.6GHz, 18MB
Memory: 8GB DDR4-3200 SDRAM (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg