Tấm dán bảo vệ màn hình Zenfone

CPU | Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache) |
Memory | 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được) |
Hard Disk | 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD) |
VGA | Intel® Arc™ Graphics 130V |
Display | 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
Driver | None |
Other | USB Type-C 2 x USB Type-C™ ports USB Type-C port supporting: • USB4® 40Gbps • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 100 W USB Standard A 2 x USB Standard-A ports, supporting: • 1x port for USB 3.2 Gen 1 • 1x port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 + BT 5.3 |
Battery | 4Cell 65WHrs |
Weight | 1.37 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz LED Backlit Panel Anti Glare with 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: MediaTek Helio G99 (8C, 2x A76 @2.2GHz + 6x A55 @2.0GHz)
Memory: 8GB Soldered LPDDR4x
HDD: 256GB UFS 2.2
VGA: Integrated Arm Mali-G57 MC2 GPU
Display: 11.5" 2K (2000x1200) IPS 400nits, 72% NTSC, 90Hz, Touch
Weight: 650 g
CPU: Intel Core i3-N300 (up to 3.8 GHz, 6 MB L3 cache, 8 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Core UHD Graphics
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 5.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V (2.10GHz up to 4.50GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 8533MHz (không nâng cấp được)
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB SSD)
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.37 kg