Tp-Link TL-SF1005D | Bộ Chia Tín Hiệu Để Bàn 5 cổng 10/100Mbps 718F
15_0_01_normal_1516616456440y.jpg)
CPU | Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng) |
Memory | 16GB DDR5 Onboard |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói |
Driver | None |
Other | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A (tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps) 2x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ hiển thị/Sạc (tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps) 1x HDMI 1.4 1x Giắc cắm âm thanh kết hợp 3.5mm |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 70WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Weight | 1.40 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Touch IPS Three Sided Micro Edge Anti Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 6,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1230U Processor (1.0 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch QHD 2.8K (2880 x 1800) OLED UWVA Edge-to-Edge Glass Micro-Edge, Touch Screen Corning® Gorilla® Glass NBT™ Low Blue Light SDR 400 Nits, HDR 500 Nits 100% DCI-P3
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Xeon® E-2324G 3.1GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s
Memory: 8GB DDR4 3200MT UDIMM
HDD: 2TB 7200 RPM SATA CABLED HARD DRIVE
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg