Quạt laptop - Loại DX504
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
THÔNG TIN |
|
| Series | iPad 2019 7th-Gen |
| Màu sắc | Màu xám |
| Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
| Loại màn hình | LED |
| Tấm nền | IPS |
| Kích thước | 10.20-Inch |
| Độ phân giải | 2160 x 1620 pixels |
| Số điểm ảnh (PPI) | 264 |
| Công nghệ màn hình | Kính Oleophobic, Độ sáng 500 nits |
| Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
| Chipset | Apple A10 Fusion |
| CPU | Quad-Core 2.34 GHz |
| GPU | PowerVR Series 7XT Plus |
| RAM | 3 GB |
| Bộ nhớ trong | 128 GB |
| Thẻ nhớ ngoài | Không |
| Hỗ trợ tối đa | Không |
| Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
| Loa trong | 2 |
| Microphone | 2 |
| Cảm biến | La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Gia tốc, Ánh sáng |
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
| Camera trước | 1.2 MP |
| Camera sau | 8.0 MP |
| Quay phim | 1080p HD |
| Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
| Số khe SIM | 1 SIM |
| Loại SIM | Nano SIM |
| Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
| Hỗ trợ 3G | Có |
| Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
| Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
| Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE |
| GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
| Cổng sạc | Lightning |
| Cổng tai nghe | 3.5 mm |
| Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
| Ghi âm | Có |
| Radio | Không |
| Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
| Dung lượng PIN | 32.40 Wh |
| Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
| Kích thước iPad | Ngang 17.41 x Cao 25.06 x Sâu 0.75 cm |
| Trọng lượng iPad | 493 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
| Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng Apple |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN |
|
| Series | iPad 2019 7th-Gen |
| Màu sắc | Màu xám |
| Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
| Loại màn hình | LED |
| Tấm nền | IPS |
| Kích thước | 10.20-Inch |
| Độ phân giải | 2160 x 1620 pixels |
| Số điểm ảnh (PPI) | 264 |
| Công nghệ màn hình | Kính Oleophobic, Độ sáng 500 nits |
| Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
| Chipset | Apple A10 Fusion |
| CPU | Quad-Core 2.34 GHz |
| GPU | PowerVR Series 7XT Plus |
| RAM | 3 GB |
| Bộ nhớ trong | 128 GB |
| Thẻ nhớ ngoài | Không |
| Hỗ trợ tối đa | Không |
| Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
| Loa trong | 2 |
| Microphone | 2 |
| Cảm biến | La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Gia tốc, Ánh sáng |
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
| Camera trước | 1.2 MP |
| Camera sau | 8.0 MP |
| Quay phim | 1080p HD |
| Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
| Số khe SIM | 1 SIM |
| Loại SIM | Nano SIM |
| Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
| Hỗ trợ 3G | Có |
| Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
| Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
| Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE |
| GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
| Cổng sạc | Lightning |
| Cổng tai nghe | 3.5 mm |
| Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
| Ghi âm | Có |
| Radio | Không |
| Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
| Dung lượng PIN | 32.40 Wh |
| Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
| Kích thước iPad | Ngang 17.41 x Cao 25.06 x Sâu 0.75 cm |
| Trọng lượng iPad | 493 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
| Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11300H Processor (3.10 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz, 4Cores, 8Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non Touch Narrow Border 300 Nits Wide Viewing Angle Display
Weight: 1,05 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12650H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU with 6GB GDDR6 1452MHz* at 105W (1402MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Anti Glare Display sRGB:62.5% Adobe:47.34% Refresh Rate:144Hz IPS-Level Adaptive-Sync MUX Switch + Optimus
Weight: 2,00 Kg
CPU: Intel Core™ Ultra 7 155H 1.4GHz up to 4.8GHz 24MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe SSD PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 powers advanced AI with 194 AI TOPS Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 14” 2.8K (2880 x 1800), IPS-Level
Weight: 1.7 kg