MIẾNG DÁN CƯỜNG LỰC 2.5D ASUS ZENFONE
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
– Công suất bộ lưu điện: 1500VA/ 1000W
– Công nghệ GreenPower UPS™: Energy-Saving UPS
– Điện áp ngõ vào: 150 – 300 VAC
– Điện áp ngõ ra: 230VAC +/- 5%
– Tần số ngõ ra: 50Hz/ 60Hz +/- 0.1Hz
– Dạng sóng ngõ ra: Sóng sin chuẩn
– Thời gian chuyển mạch: 4ms
– Ắc quy: 12V/ 7AH x 4
– Thời gian sạc: 6 giờ
– Sử dụng công nghệ Line-Interactive
– UPS thiết kế dạng Rack/ Tower
– Automatic Voltage Regulator (AVR)
– Cầu chì bảo vệ ngõ ra UPS
– Hỗ trợ cổng Emergency Power Off (EPO)
– Màn hình hiển thị LCD (có thể xoay được)
– Kết nối với máy tính qua cổng USB và Serial
– Thay thế pin nóng, có thể tự động sạc pin
– Hỗ trợ cổng chống sốc điện (dùng cho máy in, ….)
– Bảo vệ chống sét lan truyền: Phone, Fax, Modem và DSL, Network Protection
– Phần mềm: PowerPanel® Bussiness Edition
– Hỗ trợ quản lý từ xa giao thức: SNMP/ HTTP
– Cổng kết nối qua cổng RS232 và USB
Đặc tính kỹ thuật
|
Model |
PR1500ELCDRT2U |
|
Capacity (VA/Watts) |
1500VA / 1000W |
|
Energy- Saving Technology |
Yes |
|
Input |
|
|
Voltage Range(Adjustable) |
150 - 300VAC |
|
Frequency Range |
50Hz / 60 Hz +/- 3Hz(auto sensing) |
|
Input Plug Type |
IEC 320 C14 |
|
Output |
|
|
UPS Outlets |
(8) IEC 320 C13 |
|
On Battery Output Voltage |
Pure Sine Wave at 230VAC+/- 5% |
|
On Battery Output Frequency |
50Hz / 60 Hz +/- 0.1Hz |
|
Transfer Time (Typical) |
4ms |
|
Overload Protection |
Internal Circuitry Limiting/Circuit Breaker |
|
AVR |
Buck/ Boost/ Double Boost |
|
Surge Protection and Filtering |
|
|
Surge Protection |
Yes |
|
DSL/Phone/Fax/Modem protection |
RJ11/RJ45 (One In/One Out) |
|
Battery |
|
|
Sealed Maintenance Free Lead Acid Battery |
12V 7AH x 4 |
|
User Replaceable |
Yes |
|
Typical Recharge Time |
6 Hours |
|
Runtimes |
|
|
Half-Load/ Full-Load (mins) |
18/ 6 |
|
Status Indication |
|
|
Indicators |
Power On, Using Battery, AVR, Load Level, Battery Level |
|
Audible Alarms |
On Battery, Low Battery, Overload |
|
Multi-Function LCD Display |
Yes |
|
Communication |
|
|
Power Management Software |
PowerPanel® Business Edition |
|
Management |
|
|
Self-Test |
Yes |
|
Auto-Charge/Auto-Restart |
Yes |
|
COM Interface |
Yes |
|
USB Interface |
Yes |
|
SNMP/HTTP Capable |
Yes |
|
Maximum Dimensions |
88 x 433 x 388 mm |
|
Weight |
27 kg |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
– Công suất bộ lưu điện: 1500VA/ 1000W
– Công nghệ GreenPower UPS™: Energy-Saving UPS
– Điện áp ngõ vào: 150 – 300 VAC
– Điện áp ngõ ra: 230VAC +/- 5%
– Tần số ngõ ra: 50Hz/ 60Hz +/- 0.1Hz
– Dạng sóng ngõ ra: Sóng sin chuẩn
– Thời gian chuyển mạch: 4ms
– Ắc quy: 12V/ 7AH x 4
– Thời gian sạc: 6 giờ
– Sử dụng công nghệ Line-Interactive
– UPS thiết kế dạng Rack/ Tower
– Automatic Voltage Regulator (AVR)
– Cầu chì bảo vệ ngõ ra UPS
– Hỗ trợ cổng Emergency Power Off (EPO)
– Màn hình hiển thị LCD (có thể xoay được)
– Kết nối với máy tính qua cổng USB và Serial
– Thay thế pin nóng, có thể tự động sạc pin
– Hỗ trợ cổng chống sốc điện (dùng cho máy in, ….)
– Bảo vệ chống sét lan truyền: Phone, Fax, Modem và DSL, Network Protection
– Phần mềm: PowerPanel® Bussiness Edition
– Hỗ trợ quản lý từ xa giao thức: SNMP/ HTTP
– Cổng kết nối qua cổng RS232 và USB
Đặc tính kỹ thuật
|
Model |
PR1500ELCDRT2U |
|
Capacity (VA/Watts) |
1500VA / 1000W |
|
Energy- Saving Technology |
Yes |
|
Input |
|
|
Voltage Range(Adjustable) |
150 - 300VAC |
|
Frequency Range |
50Hz / 60 Hz +/- 3Hz(auto sensing) |
|
Input Plug Type |
IEC 320 C14 |
|
Output |
|
|
UPS Outlets |
(8) IEC 320 C13 |
|
On Battery Output Voltage |
Pure Sine Wave at 230VAC+/- 5% |
|
On Battery Output Frequency |
50Hz / 60 Hz +/- 0.1Hz |
|
Transfer Time (Typical) |
4ms |
|
Overload Protection |
Internal Circuitry Limiting/Circuit Breaker |
|
AVR |
Buck/ Boost/ Double Boost |
|
Surge Protection and Filtering |
|
|
Surge Protection |
Yes |
|
DSL/Phone/Fax/Modem protection |
RJ11/RJ45 (One In/One Out) |
|
Battery |
|
|
Sealed Maintenance Free Lead Acid Battery |
12V 7AH x 4 |
|
User Replaceable |
Yes |
|
Typical Recharge Time |
6 Hours |
|
Runtimes |
|
|
Half-Load/ Full-Load (mins) |
18/ 6 |
|
Status Indication |
|
|
Indicators |
Power On, Using Battery, AVR, Load Level, Battery Level |
|
Audible Alarms |
On Battery, Low Battery, Overload |
|
Multi-Function LCD Display |
Yes |
|
Communication |
|
|
Power Management Software |
PowerPanel® Business Edition |
|
Management |
|
|
Self-Test |
Yes |
|
Auto-Charge/Auto-Restart |
Yes |
|
COM Interface |
Yes |
|
USB Interface |
Yes |
|
SNMP/HTTP Capable |
Yes |
|
Maximum Dimensions |
88 x 433 x 388 mm |
|
Weight |
27 kg |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 1 Slot SSD M.2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)
Memory: 4GB (1 x 4GB) DDR4 2666MHz
HDD: HDD 1TB 7200rpm (Support SSD PCIe NVMe)
VGA: Đồ họa Intel® UHD 630
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165H (up to 5.0 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB), 2 SODIMM
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg