AC Adapter Dell 19.5V; 4.62A (Dùng Cho Các Dòng Inspiron, Vostro, Latitude, XPS)

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x cổng micro USB cấp nguồn Khe cắm SIM Khe cắm Micro SD |
Nút | Nút Mở/Tắt nguồn Nút Menu |
Bộ cấp nguồn | Pin sạc trong 2000mAh |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
Tốc độ dữ liệu | Tốc độ Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 4.2 × 2.6 × 0.6 in. (106 × 66 × 16mm) |
Ăng ten | Ăng-ten ngầm |
Đầu đọc thẻ Micro SD | Hỗ trợ lên đến 32GB |
Màn hình hiển thị | Thống kê lưu lượng, Trạng thái Wi-Fi, Số lượng người dùng, Kiểu mạng (2G/3G/4G), Cường độ tín hiệu, Trạng thái kết nối Internet, Tin nhắn, Trạng thái Pin. |
Hỗ trợ | Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Mobifone, Vinaphone, Viettel |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4GHz |
Công suất truyền tải | 2.4G <20dbm |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Danh sách đen, Kích hoạt/Vô hiệu hóa Broadcast SSID |
DHCP | Máy chủ DHCP, Danh sách máy khách DHCP |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Wi-Fi Di động 4G LTE M7350 Cáp Micro USB Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Micro SIM Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Nano SIM Hướng dẫn cài đặt nhanh Pin 2000mAh |
System Requirements | Windows 10/8/7/vista/XP, Mac OS, Android, iOS, Windows Phone |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x cổng micro USB cấp nguồn Khe cắm SIM Khe cắm Micro SD |
Nút | Nút Mở/Tắt nguồn Nút Menu |
Bộ cấp nguồn | Pin sạc trong 2000mAh |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz) 2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz) |
Tốc độ dữ liệu | Tốc độ Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 4.2 × 2.6 × 0.6 in. (106 × 66 × 16mm) |
Ăng ten | Ăng-ten ngầm |
Đầu đọc thẻ Micro SD | Hỗ trợ lên đến 32GB |
Màn hình hiển thị | Thống kê lưu lượng, Trạng thái Wi-Fi, Số lượng người dùng, Kiểu mạng (2G/3G/4G), Cường độ tín hiệu, Trạng thái kết nối Internet, Tin nhắn, Trạng thái Pin. |
Hỗ trợ | Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Mobifone, Vinaphone, Viettel |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Băng tần | 2.4GHz |
Công suất truyền tải | 2.4G <20dbm |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Danh sách đen, Kích hoạt/Vô hiệu hóa Broadcast SSID |
DHCP | Máy chủ DHCP, Danh sách máy khách DHCP |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Wi-Fi Di động 4G LTE M7350 Cáp Micro USB Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Micro SIM Bộ chuyển đổi thẻ SIM chuẩn sang Nano SIM Hướng dẫn cài đặt nhanh Pin 2000mAh |
System Requirements | Windows 10/8/7/vista/XP, Mac OS, Android, iOS, Windows Phone |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS-Level 45% NTSC
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 400nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (1.80Hz up to 5.20GHz, 36MB Cache)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR5 6400MHz (2 slots, max 96GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti 12GB GDDR7
Display: 16 inch 16:10 QHD+(2560 x 1600), 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level panel
Weight: 2.7 kg