Seagate® Personal Cloud 4TB (STCR4000301) 618SG
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc| Nhà sản xuất | Seagate |
| Chiều rộng(in/mm) | 9.25 / 235.15 |
| Chiều dài(in/mm) | 4,68 / 119 3 |
| Chiều cao(in/mm) | 1,89 / 48 |
| Trọng lượng (lb/kg) | 2.53/1.151 |
| Dung lượng | 4TB |
| Yêu cầu hệ thống | – Cần 1 Router với một cổng Ethernet có sẵn (cần cho router Wi-Fi để truy cập và sao lưu file bằng mạng không dây) – Kết nối Internet để kích hoạt và chia sẻ file Internet Internet Explorer cập nhật hoặc một phiên bản trước đó, phiên bản cập nhật của Firefox, Chrome, Safari Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Hệ điều hành Mac OS X 10.7 trở lên |
| Yêu cầu ứng dụng truy cập từ xa | – IOS, Smartphonevà máy tính bảng Android (hệ điều hành Android 4, iOS 6.0 trở lên) Máy tính để bàn hoặc Mac OS – Ứng dụng thiết bị di động của Seagate Media có tại: App Store trên iTunes, Android Marketplace, Google Play và Amazon App store |
| Chuẩn giao tiếp | Ethernet |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| Nhà sản xuất | Seagate |
| Chiều rộng(in/mm) | 9.25 / 235.15 |
| Chiều dài(in/mm) | 4,68 / 119 3 |
| Chiều cao(in/mm) | 1,89 / 48 |
| Trọng lượng (lb/kg) | 2.53/1.151 |
| Dung lượng | 4TB |
| Yêu cầu hệ thống | – Cần 1 Router với một cổng Ethernet có sẵn (cần cho router Wi-Fi để truy cập và sao lưu file bằng mạng không dây) – Kết nối Internet để kích hoạt và chia sẻ file Internet Internet Explorer cập nhật hoặc một phiên bản trước đó, phiên bản cập nhật của Firefox, Chrome, Safari Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Hệ điều hành Mac OS X 10.7 trở lên |
| Yêu cầu ứng dụng truy cập từ xa | – IOS, Smartphonevà máy tính bảng Android (hệ điều hành Android 4, iOS 6.0 trở lên) Máy tính để bàn hoặc Mac OS – Ứng dụng thiết bị di động của Seagate Media có tại: App Store trên iTunes, Android Marketplace, Google Play và Amazon App store |
| Chuẩn giao tiếp | Ethernet |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.5GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,60 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Intel Core i7-1255U (10 Core, 12M cache, base 1.7GHz, up to 4.7GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H 1.4GHz up to 4.8GHz 24MB
Memory: 16GB (8x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 4GB Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel Core i7-13620H (3.6GHz~4.9GHz) 10 Cores 16 Threads
Memory: 16GB (2 x 8GB) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen 4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6 Up to 1980MHz Boost Clock 105W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700, 20C (8P + 12E) / 28T, Max Turbo up to 5.4GHz, P-core 2.1 / 5.3GHz, E-core 1.5 / 4.2GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 770
Weight: 5.9 kg