TOSIBA 3331 Battery

Tốc độ in |
100mm/giây |
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp |
Chức năng: |
In bill và In nhãn |
Độ phân giải |
203 dpi |
Khổ giấy |
25 mm - 80 mm |
Độ Rộng Khổ in |
72 mm (576 Dots / Line) |
Đường kính cuộn giấy |
56 mm |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 + RS-232 + Wifi |
Kích thước (W x D x H) |
120 mm x 152 mm x 70 mm |
PIN |
Lithium-ion 2600 mA, Thời gian chờ 100h |
Trọng Lượng (có Pin) |
640g |
Đầu đọc MSR |
option |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
100mm/giây |
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp |
Chức năng: |
In bill và In nhãn |
Độ phân giải |
203 dpi |
Khổ giấy |
25 mm - 80 mm |
Độ Rộng Khổ in |
72 mm (576 Dots / Line) |
Đường kính cuộn giấy |
56 mm |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 + RS-232 + Wifi |
Kích thước (W x D x H) |
120 mm x 152 mm x 70 mm |
PIN |
Lithium-ion 2600 mA, Thời gian chờ 100h |
Trọng Lượng (có Pin) |
640g |
Đầu đọc MSR |
option |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10300H Processor (2.50 GHz, 8M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 Max-Q Design / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45%NTSC Thin Bezel
Weight: 1.90 Kg