Microsoft (KW9-00185) Windows 10 Home Win32 Eng Intl 1pk DSP OEI DVD

Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Pentium® J5040 Processor |
Tốc độ |
2.00GHz up to 3.20GHz, 4 nhân 4 luồng |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Mainboard (Bo mạch chủ) |
|
|
|
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
|
Dung lượng |
2 slots DDR4 – Ram Notebook |
Số khe cắm |
2 x slots ram DDR4 |
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
Hỗ trợ: |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Đồ Họa (Card màn hình) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics 605 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel 802. 11ac |
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth V5.0 |
I/O PORTS |
|
Hệ thống cổng kết nối
|
Side(Front) I/O Ports : 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C 1 x HDMI 1 x mini DisplayPort 1 x VGA 1 x RJ45 1 x SATA3 (2.5” HDD) 1 x M.2 2230 (with card WLAN) 1 x SSD (M.2 2280) |
Audio |
Realtek High Definition Audio |
EXPANSION SLOTS |
|
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
0470kg |
Kích thước |
115 x 115 x 49 mm |
ATX Power |
65W |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đi kèm |
USB Keyboard & Mouse |
Xuất xứ |
China |
|
|
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Pentium® J5040 Processor |
Tốc độ |
2.00GHz up to 3.20GHz, 4 nhân 4 luồng |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Mainboard (Bo mạch chủ) |
|
|
|
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
|
Dung lượng |
2 slots DDR4 – Ram Notebook |
Số khe cắm |
2 x slots ram DDR4 |
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
Hỗ trợ: |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Đồ Họa (Card màn hình) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics 605 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel 802. 11ac |
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth V5.0 |
I/O PORTS |
|
Hệ thống cổng kết nối |
Side(Front) I/O Ports : 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C 1 x HDMI 1 x mini DisplayPort 1 x VGA 1 x RJ45 1 x SATA3 (2.5” HDD) 1 x M.2 2230 (with card WLAN) 1 x SSD (M.2 2280) |
Audio |
Realtek High Definition Audio |
EXPANSION SLOTS |
|
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
0470kg |
Kích thước |
115 x 115 x 49 mm |
ATX Power |
65W |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đi kèm |
USB Keyboard & Mouse |
Xuất xứ |
China |
|
|
CPU: Intel® Xeon® Processor E3-1505M (8M Cache, 2.80 GHz / Max Turbo Frequency: 3.7GHz)
Memory: 16GB DDRIV 2133MHz
HDD: Super Raid 4 256GB SSD (PCIE GEN3 NVMe) +1TB (SATA) 7200rpm
VGA: nVIDIA Quadro M2000M, 4GB GDDR5 / Intel® HD Graphics P530
Display: 15.6" FHD, Anti-Glare (1920*1080) eDP Wide View Angle
Weight: 1.96 Kg
CPU: Intel Xeon W-1350 (12 MB Cache, 6 Core, 3.3 GHz to 5.0 GHz
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (4 Slot)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics P630
Weight: 7.2 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1185G7 Processor (3.00 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Acer ComfyView™ IPS LED LCD
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N6005/ Intel® Celeron® N5105/ N4505
Memory: 2 x DDR4-3200Mhz SO-DIMM
HDD: 1 x M.2 2280 PCIe Gen3 slot (128GB - 1TB SSD), 1 x 6Gb/s SATA connector 2.5” 1TB HDD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 0.55 Kg