CASE PATRIOT PK 3

Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
HP Z240 Workstation |
Part Number |
L8T12AV |
Kiểu dáng |
Tower |
Bộ vi xử lý |
Intel® Xeon® E3-1225 v6 Processor (3.3 GHz, up to 3.7 GHz w/Turbo Boost, 8 MB cache, 4 core, 80W) |
Chipset |
Intel® C236 Chipset |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4-2400 nECC (1x8GB) Unbuffered RAM |
Số khe cắm |
4 DIMM |
Dung lượng tối đa |
Up to 64 GB DDR4-2400 ECC/non-ECC SDRAM (Transfer rates up to 2400 MT/s) |
VGA |
NVIDIA Quadro M2000 4GB 4xDP 1st Graphics |
Ổ cứng |
1TB 7200 RPM SATA 1st HDD |
Giao tiếp mạng |
Integrated Intel® I219LM PCIe GbE |
Khe cắm mở rộng |
1 PCIe Gen3 x16; 1 PCIe Gen3 x4 (x4 connector); 1 PCIe Gen3 x4 (x16 connector); 1 PCIe Gen3 x1; 1 M.2 PCIe Gen3 x4 |
Cổng giao tiếp |
Front: 2 USB 3.0; 2 USB 2.0 (1 charging); 1 headphone; 1 microphone Back: 4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort 1.2; 1 DVI-I single link; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line-in; 1 audio line-out |
Ổ quang |
9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD |
Công suất nguồn |
400W 92 percent eff. Chassis |
Bàn phím |
Có |
Chuột |
Có |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
170 x 442 x 399 mm |
Hệ điều hành |
Linux |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
HP Z240 Workstation |
Part Number |
L8T12AV |
Kiểu dáng |
Tower |
Bộ vi xử lý |
Intel® Xeon® E3-1225 v6 Processor (3.3 GHz, up to 3.7 GHz w/Turbo Boost, 8 MB cache, 4 core, 80W) |
Chipset |
Intel® C236 Chipset |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4-2400 nECC (1x8GB) Unbuffered RAM |
Số khe cắm |
4 DIMM |
Dung lượng tối đa |
Up to 64 GB DDR4-2400 ECC/non-ECC SDRAM (Transfer rates up to 2400 MT/s) |
VGA |
NVIDIA Quadro M2000 4GB 4xDP 1st Graphics |
Ổ cứng |
1TB 7200 RPM SATA 1st HDD |
Giao tiếp mạng |
Integrated Intel® I219LM PCIe GbE |
Khe cắm mở rộng |
1 PCIe Gen3 x16; 1 PCIe Gen3 x4 (x4 connector); 1 PCIe Gen3 x4 (x16 connector); 1 PCIe Gen3 x1; 1 M.2 PCIe Gen3 x4 |
Cổng giao tiếp |
Front: 2 USB 3.0; 2 USB 2.0 (1 charging); 1 headphone; 1 microphone Back: 4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort 1.2; 1 DVI-I single link; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line-in; 1 audio line-out |
Ổ quang |
9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD |
Công suất nguồn |
400W 92 percent eff. Chassis |
Bàn phím |
Có |
Chuột |
Có |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
170 x 442 x 399 mm |
Hệ điều hành |
Linux |
CPU: Intel Core i5 Processor (1.4GHz Quad Core, Up to 3.9 GHz, 4MB L3 Cache)
Memory: 8GB Onboard LPDDR3 Bus 2133MHz Memory
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Iris® Plus Graphics
Display: 13.3 inch (2560 x 1600) Brilliant Retina Display with True Tone Technology
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500U Processor (2.1GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: Chưa có sẵn - 2 x DDR4 3200Mhz (Maximum 32GB)
HDD: Chưa có sẵn - 1 x SSD M.2 PCIe 3.0 (Lên đến 1TB)
VGA: Radeon™ Vega Graphics
Weight: 700g
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500HX Processor (3.5 GHz, 24M Cache, Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 LapTop GPU 8GB GDDR6
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) 500 Nits 165Hz sRGB: 100% Acer ComfyView™ IPS
Weight: 2,60 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 LapTop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6 Inch OLED QHD (2560 X1440) IPS, 240Hz, DCI-P3 100%
Weight: 2,10 Kg