Dán màn hình FonePad 7
50,000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
OS |
Fedora Linux
|
CPU |
Intel Core i5-13500T 1.6GHz up to 4.6GHz
|
RAM |
8GB DDR4 (1x8GB)
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
VGA |
Intel UHD Graphics 770
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột Dell có dây
|
Phân loại |
Micro
|
Cổng kết nối |
1 x USB 2.0 port, 1 x USB 2.0 port with Smart Power On, 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x DisplayPort 1.4a (HBR2), 1 x HDMI 1.4b port , 1 x RJ45
|
Cổng xuất hình |
HDMI, Displayport
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
1 x RJ45
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
182 mm x 36 mm x 178 mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
1.09 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
OS |
Fedora Linux
|
CPU |
Intel Core i5-13500T 1.6GHz up to 4.6GHz
|
RAM |
8GB DDR4 (1x8GB)
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
VGA |
Intel UHD Graphics 770
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột Dell có dây
|
Phân loại |
Micro
|
Cổng kết nối |
1 x USB 2.0 port, 1 x USB 2.0 port with Smart Power On, 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x DisplayPort 1.4a (HBR2), 1 x HDMI 1.4b port , 1 x RJ45
|
Cổng xuất hình |
HDMI, Displayport
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
1 x RJ45
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
182 mm x 36 mm x 178 mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
1.09 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
CPU: Intel(R) Core(TM) i5-10400 (12MB Cache, 2.90GHz turbo upto 4.30GHz)
Memory: 4GB DDR4 2666Mhz (2 slot max 64GB)
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Intel UHD Graphics 630