Toshiba HDWE160UZSVA 6.0TB X300 3.5 Internal HDD _618MC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ điều hành |
Fedora Linux
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
1TB 7200RPM SATA 3.5"
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD-RW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b, 1 x RJ-45 port 10/100/1000 Mbps
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Universal Audio Jack
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.35 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Fedora Linux
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
1TB 7200RPM SATA 3.5"
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD-RW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b, 1 x RJ-45 port 10/100/1000 Mbps
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Universal Audio Jack
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.35 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
CPU: Intel Xeon Silver 4112 2.6GHz,(3.0GHz Turbo, 4C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25MB Cache)
Memory: 32GB (2x16GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC Memory
HDD: HDD 3.5" 1TB 7200rpm SATA - Raid: SW RAID 0,1,5,10
VGA: Nvidia Quadro RTX 5000 16GB GDDR6, 4DP
CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 7840U (3.30GHz up to 5.10GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400Hz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, Low Power, Touch
Weight: 1.27 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads
Memory: 8GB LPDDR5 (Onboard) 6400 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14″WUXGA (1920 x 1200)
Weight: 1.5 kg