Mực In Phun HP 85 yellow/Light Cyan/Light Magenta ink cartridge C9427AC9428A/C9429A 618EL
1,321,000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ điều hành |
Fedora Linux
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
1TB 7200RPM SATA 3.5"
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD-RW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b, 1 x RJ-45 port 10/100/1000 Mbps
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Universal Audio Jack
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.35 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Fedora Linux
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
1TB 7200RPM SATA 3.5"
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD-RW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b, 1 x RJ-45 port 10/100/1000 Mbps
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Universal Audio Jack
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.35 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) eDP Anti Glare WLED Backlit Slim Flat 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i3-10105 Processor (4 x 3.70 GHz), Max Turbo Frequency : 4.40 GHz
Memory: 8GB (8Gx1) DDR4, 2666MHz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB 7200 rpm 3.5"
VGA: Integrated Intel UHD Graphics