Apple 29W USB-C Power Adapter (MJ262ZA/A) 20517F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
| Series | OptiPlex 3080 Micro |
| Mã sản phẩm | 42OC380002 |
| Màu sắc | Màu đen (Black) |
| CPU | Intel Core i5-10500T 6-Core 2.3GHz (Up to 3.8GHz 12MB Cache), Chipset Intel B460 |
| RAM | 8GB (1 x 8GB) DDR4 2666MHz (2 SODIMM - Up to 64GB SDRAM) |
| Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 630 |
| Cổng giao tiếp (Trước) | 2 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng âm thanh/microphone 3.5 mm, 1 x Cổng Line-Out, 1 x Nút khởi động |
| Cổng giao tiếp (Sau) |
|
| Cổng mở rộng | 1 x Cổng SATA 2.5", 1 x Cổng M.2 2230 (WiFi + Bluetooth), 1 x Cổng M.2 2230/2280 (SSD/Intel Optane) |
| Âm thanh | Loa tích hợp (2W), Realtek ALC3246 Codec |
| Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps, Wi-Fi 802.11ac, Tương thích 802.11a/b/g/n |
| Bluetooth | v4.2 |
| Hệ điều hành | Fedora |
| Trọng lượng | 1.28 kg |
| Thùng bao gồm | PC Dell OptiPlex 3080 Micro, Bộ bàn phím & chuột, Cáp nguồn, Tài liệu |
| Form Factor | Micro |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| Series | OptiPlex 3080 Micro |
| Mã sản phẩm | 42OC380002 |
| Màu sắc | Màu đen (Black) |
| CPU | Intel Core i5-10500T 6-Core 2.3GHz (Up to 3.8GHz 12MB Cache), Chipset Intel B460 |
| RAM | 8GB (1 x 8GB) DDR4 2666MHz (2 SODIMM - Up to 64GB SDRAM) |
| Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 630 |
| Cổng giao tiếp (Trước) | 2 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1, 1 x Cổng âm thanh/microphone 3.5 mm, 1 x Cổng Line-Out, 1 x Nút khởi động |
| Cổng giao tiếp (Sau) |
|
| Cổng mở rộng | 1 x Cổng SATA 2.5", 1 x Cổng M.2 2230 (WiFi + Bluetooth), 1 x Cổng M.2 2230/2280 (SSD/Intel Optane) |
| Âm thanh | Loa tích hợp (2W), Realtek ALC3246 Codec |
| Kết nối mạng | 10/100/1000 Mbps, Wi-Fi 802.11ac, Tương thích 802.11a/b/g/n |
| Bluetooth | v4.2 |
| Hệ điều hành | Fedora |
| Trọng lượng | 1.28 kg |
| Thùng bao gồm | PC Dell OptiPlex 3080 Micro, Bộ bàn phím & chuột, Cáp nguồn, Tài liệu |
| Form Factor | Micro |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 250 Nits ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V 32GB (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5X 8533MHz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ 140V Graphics
Display: 14.0inch 3K (2880 x 1800) Lumina OLED, 16:10, 120Hz, 500nits HDR, 100% DCI-P3, đạt chuẩn PANTONE, màn hình bóng, công nghệ Low blue light giảm 70% ánh sáng xanh, công nghệ SGS Eye Care Display bảo vệ mắt
Weight: 1.20 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 288V (3.70GHz up to 5.10GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5 8533MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: Intel® Arc™ 140V
Display: 13.3inch 2.8K (2880x1800) OLED, VESA DisplayHDR™ 500 certified, 100% DCI-P3
Weight: 0.99 kg