Màn hình máy tính LED Samsung LS19C170BS (LS19C170BSMXV) -19 inchs

CPU | Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng) |
Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM |
Hard Disk | 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Driver | None |
Other | Cổng I/O trên mặt trước 1x giắc âm thanh kết hợp 3,5 mm 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Type C Cổng I/O trên mặt sau 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1X cổng Display port 1.4 1x âm thanh kênh 7.1 (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Loại A |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3 |
Weight | 6.0 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Qualcomm Snapdragon® X Plus X1P 42 100 Processor
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.6-inch, 3K (2880 x 1620) OLED, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.5 GHz, 6 nhân, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 6.0 kg