TOSIBA 3331 Battery
580,000
| Thông tin chung | |
| Cấu hình chuẩn | In, copy, scan |
| Công nghệ | Laser đen trắng |
| Khổ giấy | A3/A4 |
| Bộ nhớ (Ram) | 512MB |
| Tốc độ | Tốc độ: 21 trang/phút |
| Đảo mặt bản gốc | Có |
| Đảo mặt bản sao | Có |
| ADF | Có |
| Độ phân giải | Độ phân giải quét: 600x600 dpi;Độ phân giải in: 600x600 dpi |
| Thu phóng | 25% - 400 % (điều chỉnh 1% mỗi bước) |
| Dùng mực | Dùng mực: Xerox CT202384 (9.000 trang) |
| Kết nối | |
| Cổng giao tiếp | USB |
| Thông số (Lan/Wireless) | Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Tùy chọn LAN không dây (IEEE 802.11 b / g / n) |
| Thông tin khác | |
| Mô tả khác | |
| Ngôn ngữ in | |
| Hỗ trợ hệ điều hành | |
| Trọng lượng (Cân nặng) | 28Kg |
| Bảo hành chi tiết | Bảo hành 12 tháng hoặc 40.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 1065G7 Processor (1.30 GHz, 8M Cache, Up to 3.90 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Iris® Plus Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal 4K IPS (3840 x 2160) BrightView Micro Edge WLED Backlit Multitouch Enabled Edge to Edge Glass with Corning® Gorilla® Glass NBT™ 400 Nits 72% NTSC
Weight: 1,17 Kg
CPU: Apple M3 8 Core CPU - 16 Cores AI
Memory: 8GB unified memory
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: 8 core GPU
Display: 24 Inch 4.5K Retina 4480x2528
Weight: 4.43Kg