GAMING MOUSE MOTOSPEED V7 OPTICAL
410,000
| Thông tin chung | |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Tốc độ | 40 trang/phút |
| Scan hai mặt | Có |
| ADF | Có |
| Độ phân giải | ĐỘ PHÂN GIẢI QUANG HỌC Lên đến 600 dpi × 600 dpi ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY Lên đến 1,200 dpi × 1,200 dpi |
| Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
| Thông tin khác | |
| Mô tả khác | KHỔ TÀI LIỆU - ĐỘ RỘNG 50.8 mm đến 215.9 mm KHỔ TÀI LIỆU - ĐỘ DÀI 50.8 mm đến 355.6 mm ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU VÀO 48-bit colour processing ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA 24-bit colour processing ĐỘ RỘNG QUÉT Lên đến 215.9 mm THANG MÀU XÁM 256 bậc DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ 512 MB ADF (AUTOMATIC DOCUMENT FEEDER - KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG) Lên đến 80 tờ (Paper: 80 g/m²) A4/Letter size) Màn hình cảm ứng màu LCD 4.3 in. (109.2 mm) TFT NGUỒN ĐIỆN AC: 100-240 V, 50/60 Hz |
| Kích thước | KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) 299.5 mm x 190.5 mm x 215.9 mm |
| Trọng lượng | 2.75 kg |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450H Processor (3.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio,120Hz, 0.2ms response time, 400nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light, TÜV Rheinland-certified, SGS Eye Care Display, Screen-to-body ratio: 87 %
Weight: 1,90 Kg