Máy In Laser Màu Khổ A3 Canon LBP 841Cdn

Tốc độ in |
26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải |
600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
Chức năng |
in 2 mặt tự động |
Màn hình |
LCD 5 dòng |
Bộ nhớ |
512 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Gigabit Ethernet |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL (45 fonts) |
Mực |
Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
|
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
Công Suất |
75.000 trang |
Xuất xứ |
JAPAN |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải |
600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
Chức năng |
in 2 mặt tự động |
Màn hình |
LCD 5 dòng |
Bộ nhớ |
512 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Gigabit Ethernet |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL (45 fonts) |
Mực |
Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
|
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
Công Suất |
75.000 trang |
Xuất xứ |
JAPAN |
CPU: Intel Core i5-11300H (3.1GHz~4.4GHz) 4 Cores 8 Threads
Memory: 16GB LPDDR4x 4266MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 Inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, 16:10, 400Nits, 100% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 17.3-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, anti-glare display, Adaptive-Sync
Weight: 2.6 Kg