Máy In Laser Đa Chức Năng Canon MF 232W

Tốc độ in | 23 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) |
Bộ nhớ | 256 MB |
Máy quét | 24-bit, Scan kéo và đẩy |
Tốc độ quét | 4 giây / trang (Color) - 3 giây/trang (BW) |
Độ phân giải quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Tốc độ copy | 23 bản/phút |
Độ phân giải copy | 600 x 600dpi |
Máy copy | Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản |
Tính năng sao chụp | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy |
Khay giấy | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi |
Mực | Catridge 337 (2,400 trang) |
Công Suất | 15.000 trang / tháng |
Xuất xứ | KOREA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in | 23 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) |
Bộ nhớ | 256 MB |
Máy quét | 24-bit, Scan kéo và đẩy |
Tốc độ quét | 4 giây / trang (Color) - 3 giây/trang (BW) |
Độ phân giải quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
Tốc độ copy | 23 bản/phút |
Độ phân giải copy | 600 x 600dpi |
Máy copy | Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản |
Tính năng sao chụp | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy |
Khay giấy | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, WiFi |
Mực | Catridge 337 (2,400 trang) |
Công Suất | 15.000 trang / tháng |
Xuất xứ | KOREA |
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735HS (upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB ( 2x8GB ) DDR5 4800 up to 32GB
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15,6" FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS sRGB:100% 144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Weight: 2.20 Kg
CPU: Intel Core i5-13500 2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 5 kg
CPU: Intel Core i5-13500 up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 8GB DDR4 3200MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.7 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg