Máy In HP LaserJet Pro M404dw (W1A56A) _0320EL

Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
LaserJet Pro M404dw |
Part Number |
W1A56A |
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) |
Lên đến 38 trang/phút |
Tốc độ in hai mặt (A4) |
Lên đến 31 hình/phút |
Bộ nhớ |
256 MB |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn |
Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 nạp giấy 250 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn |
Khay giấy ra 150 tờ |
In hai mặt |
Tự động (mặc định) |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media |
Khay 1, Khay 2: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); bưu thiếp (JIS một mặt, JIS hai mặt); phong bì (DL, C5, B5); Khay Tùy chọn 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); bưu thiếp (JIS một mặt, JIS hai mặt); In hai mặt tự động: A4; B5; 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm; 197 x 273 mm); Oficio (216 x 340 mm) |
Giao tiếp |
Wifi, LAN, USB |
Kích thước gói hàng (R x S x C) |
443 x 274 x 464 mm |
Trọng lượng gói hàng |
10,5 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hãng sản xuất |
HP |
Chủng loại |
LaserJet Pro M404dw |
Part Number |
W1A56A |
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) |
Lên đến 38 trang/phút |
Tốc độ in hai mặt (A4) |
Lên đến 31 hình/phút |
Bộ nhớ |
256 MB |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn |
Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 nạp giấy 250 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn |
Khay giấy ra 150 tờ |
In hai mặt |
Tự động (mặc định) |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media |
Khay 1, Khay 2: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); bưu thiếp (JIS một mặt, JIS hai mặt); phong bì (DL, C5, B5); Khay Tùy chọn 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); bưu thiếp (JIS một mặt, JIS hai mặt); In hai mặt tự động: A4; B5; 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm; 197 x 273 mm); Oficio (216 x 340 mm) |
Giao tiếp |
Wifi, LAN, USB |
Kích thước gói hàng (R x S x C) |
443 x 274 x 464 mm |
Trọng lượng gói hàng |
10,5 kg |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz (onboard, not upgradable)
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Glossy, 100% sRGB
Weight: 1,36 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-10700 bộ nhớ đệm 16M, tối đa 4,80 GHz
Memory: 8GB (2 x 4GB) DDR4 2666MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics 630
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, Free-Sync, DC dimmer
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel Core i5-13500 2.5GHz up to 4.8GHz
Memory: 8GB DDR4 3200MHz, Hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD 770
Weight: 5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg