Cáp Mạng RJ45 _5M

Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 19
Khu vực có thể xem (in.): 18.5
Loại tấm nền: TN Technology
Nghị quyết: 1366 x 768
Loại độ phân giải: WXGA (Wide XGA)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 600:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 200 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Response Time (Typical Tr+Tf): 5ms
Góc nhìn: 90º horizontal, 65º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 60
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
sRGB: 102% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.3 mm (H) x 0.3 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1366x768
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1366x768
Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1366x768
Đầu nối
VGA: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
Display | 22 Inch HD (1366x768) | 60Hz | FreeSync | EcoMode | ViewMode |
Other | Cổng kết nối: 1x VGA |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Xeon® Processor E3-1505M (8M Cache, 2.80 GHz / Max Turbo Frequency: 3.7GHz)
Memory: 16GB DDRIV 2133MHz
HDD: Super Raid 4 256GB SSD +1TB (SATA) 7200rpm
VGA: nVIDIA Quadro M2000M, 4GB GDDR5 / Intel® HD Graphics P530
Display: 15.6" UHD, (3840*2160) 4K eDP Wide View Angle
Weight: 1.96 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 128GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Active Matrix TFT Colour LCD LED Anti Glare
Weight: 3.20 Kg
Display: 22 Inch HD (1366x768) | 60Hz | FreeSync | EcoMode | ViewMode
Display: 22 Inch HD (1366x768) | 60Hz | FreeSync | EcoMode | ViewMode
Display: 22 Inch HD (1366x768) | 60Hz | FreeSync | EcoMode | ViewMode