UPS APC 650VA (BX650LI-MS) 140920D

BALO LENOVO THINKPAD
Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 (21JK006QVA): Core i5-1335U, RAM 8GB, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn 14” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, Bảo mật vân tay – Laptop doanh nghiệp nhỏ gọn, hiệu năng mạnh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch, Core i5 Gen 13, bảo mật chuẩn doanh nghiệp, kết nối hiện đại
Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 (21JK006QVA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, bền bỉ, bảo mật cao, hiệu năng mạnh mẽ với Core i5 thế hệ 13, RAM 8GB dễ nâng cấp, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, màn hình sắc nét, nhiều cổng kết nối hiện đại chuẩn doanh nghiệp. Thiết kế Graphite Black sang trọng, trọng lượng chỉ 1.4kg, thuận tiện di chuyển.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core i5-1335U, RAM 8GB DDR4, SSD 512GB PCIe 4.0
Máy trang bị Intel® Core™ i5-1335U (10 nhân/12 luồng, tối đa 4.6GHz, 12MB cache), 8GB DDR4-3200 onboard (hỗ trợ nâng cấp qua 1 khe SO-DIMM, tối đa 40GB), SSD 512GB PCIe 4.0 NVMe cho tốc độ truy xuất cực nhanh, đáp ứng mượt mọi tác vụ văn phòng, học tập, đa nhiệm, ứng dụng doanh nghiệp. Đồ họa Intel Iris Xe Graphics tích hợp hỗ trợ tốt cả làm việc lẫn giải trí.
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa, tiết kiệm điện
Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC – cho không gian hiển thị rộng, hình ảnh sắc nét, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài, lý tưởng cho văn phòng, học tập, xử lý bảng tính, trình chiếu.
Bảo mật và tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, Camera IR
Kết nối thế hệ mới: Thunderbolt 4, USB-C, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6
Pin 47Wh, hệ điều hành FreeDos, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 3 cell 47Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; máy chưa cài hệ điều hành (FreeDos), dễ dàng nâng cấp RAM, SSD theo nhu cầu; bảo hành Lenovo 24 tháng chính hãng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (10C/12T, tối đa 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
8GB DDR4-3200 (onboard, 1 khe SO-DIMM, tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe 4.0 NVMe (nâng cấp dễ dàng) |
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10 |
Cổng kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Vân tay cảm ứng, TPM 2.0, Camera FHD IR + Privacy Shutter |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid, Windows Hello |
Bàn phím |
Chuẩn ThinkPad, LED Backlit |
Âm thanh |
Dolby Atmos, loa stereo, mic kép lọc ồn |
Pin/Sạc |
3 cell 47Wh |
Trọng lượng |
1.40kg |
Hệ điều hành |
FreeDos |
Màu sắc |
Graphite Black |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh Giá Khách Hàng
Trần Minh Đức – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình đẹp, bảo mật vân tay, camera nhận diện khuôn mặt tiện lợi, nhiều cổng kết nối, chạy mượt mọi tác vụ.”
Nguyễn Thị Hồng – Sinh viên:
“Máy nhẹ, bàn phím LED, SSD nhanh, RAM dễ nâng cấp, phù hợp học tập, làm việc từ xa, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad E14 Gen 5 (21JK006QVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho nhân viên văn phòng, doanh nghiệp, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, bảo mật cao, dễ nâng cấp, nhiều cổng kết nối.
2. RAM 8GB DDR4 có nâng cấp được không?
Có, còn 1 khe SO-DIMM, nâng tối đa lên 40GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy sử dụng FreeDos, người dùng tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6 không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| Tiêu chí | ThinkPad E14 Gen 5 (21JK
tiếp
26 Tháng 8, 11:52
Dưới đây là phần tiếp theo hoàn thiện bảng so sánh, kết luận và CTA cho Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 (21JK006QVA):
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 5 (21JK006QVA) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
Core i5-1335U |
RAM |
8GB DDR4 (nâng tối đa 40GB) |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Bảo mật |
Vân tay, TPM 2.0, Camera IR |
Vân tay, TPM 2.0 |
Vân tay, TPM 2.0 |
Vân tay, TPM 2.0 |
Trọng lượng |
1.40kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
FreeDos |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDos |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận & Lời kêu gọi hành động (CTA)
Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 (21JK006QVA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, bền bỉ, hiệu năng mạnh mẽ với Core i5 Gen 13, RAM 8GB nâng cấp linh hoạt, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, màn hình 14” WUXGA sắc nét, bảo mật vân tay - camera IR, đầy đủ cổng Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, bàn phím LED và bảo hành Lenovo 24 tháng.
CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC |
Other | Keyboard Backlit English, Stereo Speakers Dolby® Atmos®, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, Fingerprint Reader, Discrete TPM 2.0 Enabled, 1x Ethernet (RJ-45), 1x HDMI® 2.1 Up to 4K/60Hz, 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4), 1x USB 2.0, 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 47 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | FreeDos |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Graphite Black |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th gen Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB)
Memory: 8GB (1 x 8GB DDR5 4800MHz, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC, Touch Screen
Weight: 8,96 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.4GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 2.5" Drive)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 7.03 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.41 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12M
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 ( còn 1 Slot) Up to 64GB DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: Display 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg