Ổ cứng WD My Passport Ultra - 2TB 2.5" USB 3.0 Portable Drives (WDBFKT0020BGD-WESN) 118MC
BALO LENOVO CHÍNH HÃNG
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ARH7 (82SN00AFVN): Ryzen 7 6800HS, GTX 1650, Màn hình 16" 2.5K 120Hz G-SYNC, Bảo hành 36 tháng
Laptop Sáng tạo & Gaming Cao cấp – Hiệu năng Đỉnh cao, Màn hình Siêu mượt, Bảo hành Vàng
Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ARH7 (82SN00AFVN) là một "workstation di động" toàn năng, kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh cho gaming và độ chính xác màu sắc cho công việc sáng tạo. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen 7 6800HS 8 nhân 16 luồng, card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 1650, RAM 16GB LPDDR5-6400 siêu tốc và đặc biệt là màn hình 16 inch 2.5K 120Hz G-SYNC. Cùng với gói bảo hành vàng 36 tháng, đây là lựa chọn không thể bỏ qua.
Màn hình 2.5K 120Hz G-SYNC – Hoàn hảo cho Sáng tạo và Gaming
Đây là điểm nhấn đắt giá nhất, một trong những màn hình tốt nhất trong phân khúc:
Hiệu năng Đỉnh cao thế hệ mới – Ryzen 7 6800HS & GTX 1650
Thiết kế Nhôm Cao cấp, Pin Lớn và Bảo hành Vàng 3 Năm
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7 6800HS (8C/16T, up to 4.7GHz, 16MB L3 cache) |
|
RAM |
16GB LPDDR5 6400MHz Onboard |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0 |
|
Đồ họa |
NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16" 2.5K (2560x1600) IPS, 350 nits, 120Hz, 100% sRGB, G-SYNC |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 2 (PD 3.0, DP 1.4), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.0, SD Card Reader, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
|
Bảo mật |
Camera IR (Mở khóa khuôn mặt), Màn trập camera, TPM 2.0 |
|
Pin |
75Wh |
|
Trọng lượng |
1.95kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 5 Pro phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên các ngành kỹ thuật, kiến trúc, người làm sáng tạo nội dung, game thủ không chuyên và lập trình viên cần một cỗ máy toàn năng, mạnh mẽ cho cả công việc và giải trí.
2. G-SYNC trên màn hình này có lợi ích gì?
G-SYNC đồng bộ hóa tần số quét của màn hình với tốc độ khung hình của card đồ họa, giúp loại bỏ hoàn toàn hiện tượng xé hình (screen tearing), mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và liền mạch nhất.
3. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không. RAM 16GB LPDDR5-6400 trên máy là dạng hàn chết (onboard) để đạt được tốc độ băng thông cao nhất và không thể nâng cấp.
4. CPU "HS" khác gì so với CPU "H"?
Dòng HS (High-Performance Slim) được AMD tinh chỉnh để mang lại hiệu năng cao gần tương đương dòng H nhưng trong một gói điện năng thấp hơn, giúp máy hoạt động mát mẻ hơn và tối ưu cho các thiết kế laptop mỏng nhẹ.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ARH7 |
Laptop Gaming (Acer Nitro / Lenovo Legion) |
Laptop Sáng tạo (Asus Vivobook Pro 16X OLED) |
Laptop Doanh nhân (ThinkPad T16) |
MacBook Pro 14 (Apple M3 Pro) |
|---|---|---|---|---|---|
|
Triết lý Thiết kế |
Cân bằng Sáng tạo & Gaming |
Hiệu năng GPU Tối đa / Giá thành |
Tập trung vào Màn hình OLED & Sáng tạo |
Bền bỉ & Tin cậy Doanh nghiệp |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
|
Màn hình |
16" 2.5K IPS, 120Hz, 100% sRGB, G-SYNC (Toàn diện) |
16" FHD+/QHD, 165Hz (Siêu mượt cho game) |
16" 3.2K/4K OLED, 120Hz (Sống động & Mượt mà) |
16" FHD+ IPS (Tiêu chuẩn, có tùy chọn tốt hơn) |
14.2" Liquid Retina XDR (Tốt nhất thị trường) |
|
Hiệu năng (CPU & GPU) |
Ryzen 7 6800HS & NVIDIA GTX 1650 (CPU mạnh, GPU cân bằng) |
Core i7/Ryzen 7 H-Series & RTX 4050/4060 (Mạnh hơn) |
Core i9 H-Series & RTX 4060/4070 (Mạnh nhất) |
Core i7 U/P-Series (Tối ưu cho pin), iGPU |
Apple M3 Pro (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
|
Thiết kế & Chất liệu |
Nhôm nguyên khối, Tối giản, Chuyên nghiệp |
Nhựa, Hầm hố, LED RGB |
Nhôm/Nhựa cao cấp, có điểm nhấn (VD: Asus Dial) |
Bền bỉ chuẩn quân đội, Bàn phím xuất sắc |
Nhôm nguyên khối (Hoàn thiện Vượt trội) |
|
Pin & Sạc |
75Wh (Rất tốt), Sạc USB-C |
~57-90Wh, Sạc chân to |
96Wh (Xuất sắc), Sạc USB-C |
~52-86Wh (Tốt) |
~70Wh (Xuất sắc nhất về thời gian sử dụng) |
|
Bảo hành |
36 tháng (Vượt trội tuyệt đối) |
12 - 24 tháng |
12 - 24 tháng |
36 tháng (Tiêu chuẩn doanh nghiệp) |
12 tháng |
|
Trọng lượng |
~1.95kg (Cân bằng) |
~2.5kg (Nặng) |
~2.0kg (Cân bằng) |
~1.7kg (Nhẹ cho kích thước này) |
~1.6kg (Rất nhẹ) |
|
Đối tượng sử dụng |
Người làm Sáng tạo, Game thủ không chuyên, Lập trình viên |
Game thủ Hardcore, Sinh viên Kỹ thuật Đồ họa |
Nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp |
Doanh nhân, Người gõ phím nhiều, Cần sự ổn định |
Người dùng chuyên nghiệp trong hệ sinh thái Apple |
|
Điểm yếu |
GPU không phải thế hệ mới nhất |
Thiết kế hầm hố, nặng, màn hình không chuẩn màu |
Giá cao hơn, RAM thường hàn chết |
Hiệu năng đồ họa thấp, màn hình cơ bản |
Giá rất cao, ít cổng kết nối hơn |
Đánh giá:
| CPU | AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache) |
| Memory | 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 |
| Display | 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync |
| Other | Speakers with Dolby Audio™, IR Camera, Webcam HD 720p ThinkShutter Camera Cover, Camera 720p + IR + ToF, Firmware TPM 2.0, Keyboard White Backlit, Headphone / Microphone Combo Jack, HDMI 1.4b, USB 3.2 Gen 1 Type A (One Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 4 Cells 75 Whrs Battery |
| Weight | 1,95 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Cloud Grey |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i9 _ 12900H Processor (2.50 GHz, 24M Cache, Up to 5.00 GHz, 14 Cores, 20 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1024GB+1024GB PCIe NVMe SED SSD RAID (2 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3080Ti with 16GB GDDR6
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) IPS, 240Hz, 500nits, ComfyView In-plane Switching (IPS) Technology, sRGB: 100%
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-13620H (10 nhân, 16 luồng, 4.9GHz)
Memory: 1*16GB DDR4 (2 khe RAM rời tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 khe cắm, nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5050
Display: 15.6" FHD IPS 180Hz, 100% sRGB, 300nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6
Display: 16 inch 2.5K WQXGA (2560 x 1600) IPS 350 Nits Anti Glare 120Hz 100% sRGB Low Blue Light TÜV Eyesafe G-sync
Weight: 1,95 Kg