Chuột Quang Dây Rút Genius Micro Traveler USB (Đen)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS3F600): Siêu Nhẹ, Core Ultra 5, RAM 32GB, SSD PCIe 4.0 Chuẩn Doanh Nhân
Thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.09kg, bền bỉ, chuẩn doanh nhân di động
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS3F600) nổi bật với khung vỏ carbon-magie sang trọng, trọng lượng chỉ 1.09kg, đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, lý tưởng cho doanh nhân, chuyên gia thường xuyên di chuyển và làm việc ở mọi nơi.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 125U, RAM 32GB LPDDR5x, SSD PCIe 4.0
Máy trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125U (12MB cache, Turbo tối đa 4.3GHz), RAM 32GB LPDDR5x-7500 (hàn trên main) và SSD 512GB PCIe 4.0 NVMe cho khả năng đa nhiệm, xử lý dữ liệu, lập trình, làm việc văn phòng và thiết kế cơ bản cực kỳ mượt mà. Đáp ứng tốt các nhu cầu học tập, làm việc hiện đại và giải trí.
Màn hình WUXGA 14 inch IPS, 100% sRGB, tiết kiệm điện
Sở hữu màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, độ sáng 400 nits, chống chói, 100% sRGB, 60Hz, chế độ Low Power tiết kiệm điện, hiển thị sắc nét, màu trung thực, phù hợp làm việc văn phòng, trình chiếu, học tập và giải trí.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 57Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin 57Wh bền bỉ, đáp ứng nhu cầu di động dài lâu, máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, xuất xứ chính hãng, bảo hành toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (12MB cache, Turbo tối đa 4.3GHz) |
|
RAM |
32GB LPDDR5x-7500 (hàn trên main) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power |
|
Đồ họa |
Intel® Arc Graphics (tích hợp) |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
57Wh |
|
Trọng lượng |
1.09kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
|
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
|
Tiêu chí |
ThinkPad X1 Carbon Gen 12 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
|
RAM |
32GB LPDDR5x-7500 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
|
Màn hình |
14" WUXGA IPS |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" 3K2K OLED cảm ứng |
15" Liquid Retina |
|
Trọng lượng |
1.09kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
|
Pin |
57Wh |
55Wh |
56Wh |
Lên đến 18 giờ |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
|
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz) |
| Memory | 32GB LPDDR5x 7500 |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power |
| Driver | None |
| Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.3 |
| Battery | Integrated Li-Polymer 57Wh |
| Weight | 1,09 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1,09 Kg