Ugreen USB 3.0 to USB-C Cable 2M Black 20884 GK

Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS0062VN): Core Ultra 7 155U, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 1TB PCIe 4.0, Màn OLED 2.8K, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro, Siêu Nhẹ 1.24kg
Thiết kế mỏng nhẹ, cao cấp, chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS0062VN) sở hữu thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.24kg, vỏ đen sang trọng, khung máy bền bỉ – phù hợp cho doanh nhân, chuyên gia, quản lý, kỹ sư và nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop cao cấp, di động, hiệu năng vượt trội.
Màn hình OLED 2.8K 120Hz siêu sắc nét, chuẩn màu 100% DCI-P3
Trang bị màn hình 14 inch OLED độ phân giải 2.8K (2880x1800), tần số quét 120Hz, độ sáng 400 nits, chống lóa, chống bám vân tay, chống phản xạ, đạt chuẩn 100% DCI-P3, hỗ trợ Dolby Vision® và DisplayHDR™ True Black 500 – cho hình ảnh sống động, màu sắc trung thực, trải nghiệm thị giác đỉnh cao khi làm đồ họa, thiết kế, giải trí, xem phim.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7 155U, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 1TB PCIe 4.0
Laptop sử dụng Intel® Core™ Ultra 7 155U (12 nhân, tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-6400MHz hàn trên main cho khả năng đa nhiệm cực mạnh, SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 truy xuất siêu nhanh, đáp ứng tốt mọi tác vụ văn phòng, đồ họa, AI nhẹ và multimedia. Đồ họa tích hợp Intel® Graphics phù hợp cho công việc chuyên môn và giải trí.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin lớn 58Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 58Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155U (12C/14T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-6400 (hàn trên main, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" OLED 2.8K (2880x1800), 120Hz, 400 nits, chống lóa, 100% DCI-P3, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
58Wh (tích hợp) |
Trọng lượng |
1.24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Hoàng Minh Đức – Chuyên viên thiết kế:
“Màn OLED 2.8K cực đẹp, màu chuẩn, tốc độ mượt, máy nhẹ, pin lâu, kết nối hiện đại, rất ưng ý khi dùng đồ họa.”
Lê Thị Thanh – Giám đốc dự án:
“Hiệu năng mạnh, RAM lớn, SSD truy xuất nhanh, thiết kế bền chắc, bảo hành Lenovo yên tâm, rất phù hợp cho công việc di động.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14s Gen 5 (21LS0062VN) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, chuyên gia sáng tạo, kỹ sư, nhân viên văn phòng, designer cần laptop mỏng nhẹ, màn hình đẹp, cấu hình mạnh, bảo hành dài.
2. RAM 32GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main, không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E AX211.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14s Gen 5 (21LS0062VN) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
Màn hình |
14" OLED 2.8K, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" FHD+/QHD+ IPS |
14" FHD+/QHD+ IPS |
15.3" Liquid Retina |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.24kg |
1.27kg |
1.4kg |
1.24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
macOS |
Bảo hành |
36 tháng |
36 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
Kết luận & Lời kêu gọi hành động (CTA)
Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS0062VN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, chuyên gia sáng tạo, kỹ sư công nghệ, designer và người dùng chuyên nghiệp cần laptop mỏng nhẹ, màn hình OLED siêu sắc nét, hiệu năng cao và kết nối hiện đại. Mọi trải nghiệm làm việc, học tập, giải trí đều mượt mà và an toàn nhờ bảo hành Lenovo 36 tháng, bản quyền Windows 11 Pro và hệ thống bảo mật ThinkShield.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision® |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 58Wh |
Weight | 1.24 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 1035G1 Processor (1.00 GHz, 6M Cache, up to 3.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 120GB SSD Sata Solid State Drive + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: NVIDIA® GeForce® MX230 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Display
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" Full HD OLED 16:9, 60Hz, 400 nits,DCI-P3:100% Glossy display
Weight: 1.6Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Up to 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch 2.8K (2880x1800) OLED, 400nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.24 kg