DELL-LATITUDE- E6400-E6500-E6510-E6410-Dell Precision M6500

Laptop Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20052VN): Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB, RTX 500 Ada, màn 14.5" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành 36 tháng
Workstation 14.5 inch mỏng nhẹ – Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 1TB, VGA RTX 500 Ada, màn hình WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20052VN) là mẫu laptop workstation 14.5 inch cao cấp, phù hợp cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần hiệu năng mạnh mẽ, RAM lớn, bảo mật doanh nghiệp và kết nối hiện đại. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 5 125H (14 nhân, tối đa 4.5GHz, 18MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0, card đồ họa NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6, màn hình 14.5” WUXGA IPS 300 nits chống lóa, Eyesafe, TÜV Low Blue Light, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 75Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM lớn, đồ họa chuyên nghiệp
Màn hình 14.5" WUXGA IPS – Chống lóa, bảo vệ mắt, hiển thị rộng rãi
Kết nối thế hệ mới, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5GHz, 18MB cache, 14C/18T) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6 |
Màn hình |
14.5" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TÜV Low Blue Light, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
75Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Tiến Đạt – Kỹ sư thiết kế:
“Ultra 5 125H đáp ứng nhiều tác vụ kỹ thuật, RAM 32GB nâng cấp thoải mái, SSD 1TB lưu trữ lớn, máy nhẹ, pin bền, bảo hành tốt.”
Lê Minh Trang – Chuyên viên đồ họa:
“Màn hình rộng, bảo vệ mắt tốt, card RTX 500 Ada mạnh cho dựng hình, Windows 11 Pro tiện lợi, nhiều cổng kết nối hiện đại.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20052VN) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, người làm đồ họa cần workstation nhỏ gọn, RAM lớn, bảo mật, kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 96GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, Windows 11 Pro bản quyền.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây hiện đại.
5. Màn hình có gì nổi bật?
Chuẩn WUXGA IPS 300 nits, chống lóa, Eyesafe, TÜV Low Blue Light, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P14s Gen 5 (21G20052VN) |
Dell Precision 3490 |
HP ZBook Firefly 14 G11 |
Asus ProArt Studiobook 14 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 5 125H |
i7-13700H |
i7-1355U |
i7-12700H |
RAM |
32GB DDR5 (max 96GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB |
NVIDIA T600 4GB |
NVIDIA T550 4GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
14.5" WUXGA IPS 300 nits, Eyesafe, TÜV Low Blue Light |
14" FHD IPS 250 nits |
14" WUXGA 400 nits |
14.5" 2.8K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.61kg |
1.47kg |
1.43kg |
1.65kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20052VN) nổi bật với CPU Ultra 5 125H thế hệ mới, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, card đồ họa RTX 500 Ada 4GB chuyên nghiệp, màn hình 14.5" WUXGA IPS sắc nét, chống lóa, bảo vệ mắt, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 75Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation nhỏ gọn, RAM lớn, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB |
Memory | 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
VGA | Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 |
Display | 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light |
Driver | None |
Other | 1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x Ethernet (RJ-45), 1 x Security keyhole, 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On, 2 x USB-C (Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort 2.1 |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 75Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-1235U (12MB, Up to 4.40GHz)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120hz LED-Backlit, 250 nit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, P-core 2.5GHz up to 5.2GHz, E-core 1.8GHz up to 4.0GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg