HP 72 130ml Magenta Ink Cartridge (C9372A) EL

Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00GJVN): Core i5-13420H, RAM 8GB, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, Windows 11 Home SL – Laptop doanh nghiệp màn lớn, hiệu suất vượt trội, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core i5 Gen 13, RAM 8GB, Windows bản quyền, bảo mật cao, kết nối hiện đại
Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00GJVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop màn hình lớn, hiệu năng mạnh mẽ với Core i5-13420H thế hệ 13, RAM 8GB, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, bảo mật chuẩn doanh nghiệp, đầy đủ cổng kết nối như Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, cùng Windows 11 Home SL bản quyền. Thiết kế bền bỉ, trọng lượng chỉ 1.81kg, phù hợp làm việc di động và văn phòng.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core i5-13420H, RAM 8GB, SSD 512GB PCIe 4.0
Trang bị Intel® Core™ i5-13420H (8 nhân/12 luồng, tối đa 4.6GHz, 12MB cache), 8GB DDR4-3200 (hàn, hỗ trợ nâng cấp qua 1 khe SO-DIMM, tối đa 40GB), SSD 512GB PCIe 4.0 NVMe cho tốc độ truy xuất cực nhanh, đáp ứng tốt mọi tác vụ văn phòng, học tập, giải trí và xử lý dữ liệu. Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics tối ưu cho làm việc, học tập và tiết kiệm điện.
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa
Màn hình 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC – cho hình ảnh sắc nét, không gian hiển thị rộng, phù hợp cho đa nhiệm, làm việc văn phòng, thiết kế cơ bản, học tập và trình chiếu.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6
Pin 47Wh, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 3 cell 47Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; máy cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng chính hãng toàn quốc, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, tối đa 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
8GB DDR4-3200 (hàn, 1 khe SO-DIMM, nâng tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10 |
Cổng kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Bluetooth 5.1 |
Pin/Sạc |
3 cell 47Wh |
Trọng lượng |
1.81kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Chính hãng, phân phối tại Việt Nam |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh Giá Khách Hàng
Trần Ngọc Minh – Trưởng phòng hành chính:
“Màn hình lớn, hiệu năng ổn định, nhiều cổng kết nối, Wi-Fi 6 mạnh mẽ, Windows 11 bản quyền tiện lợi.”
Nguyễn Thị Trang – Sinh viên:
“Máy chạy mượt, thiết kế chắc chắn, SSD nhanh, dễ nâng cấp RAM, pin ổn định, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00GJVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop màn hình lớn, hiệu năng cao, nhiều cổng kết nối, Windows bản quyền.
2. RAM 8GB DDR4 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 40GB bằng khe SO-DIMM mở rộng.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6 không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00GJVN) |
Dell Vostro 16 5630 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CPU |
Core i5-13420H |
Core i5-13420H |
Core i5-13420H |
Core i5-13420H |
||||
RAM |
8GB DDR4 (nâng tối đa 40GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
||||
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
||||
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00GJVN) |
Dell Vostro 16 5630 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
||||
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
||||
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
||||
Trọng lượng |
1.81kg |
1.8kg |
1.74kg |
1.7kg |
||||
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
||||
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
||||
Kết luận & Lời kêu gọi hành động (CTA)
Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 (21JN00GJVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop màn hình lớn, CPU Core i5-13420H mạnh mẽ, RAM 8GB dễ nâng cấp, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, đầy đủ Thunderbolt 4, Wi-Fi 6, màn hình WUXGA sắc nét, Windows 11 Home SL bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng.
CPU | Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2 + Bluetooth® 5.1 |
Battery | 3 cell 47Wh |
Weight | 1.81kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 16GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Aspect Ratio IPS Level Panel LED Backlit 250 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display TÜV Rheinland Certified Screen-to-Body Ratio 82 %
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 PCIe® 4.0 x4 slot, Nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-Glare, 45% NTSC
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg