Cáp HDMI 2.0 siêu mỏng dài 2M Ugreen 30478 HK

Laptop Lenovo ThinkBook 14 (21SJ006YVN): Core Ultra 7 255H, 32GB DDR5, SSD 1TB, Intel Arc 140T, màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Intel Core Ultra 7 Gen 14, RAM 32GB DDR5, GPU Intel Arc 140T, SSD PCIe 4.0, màn hình 16:10 sắc nét, đa cổng kết nối, bảo hành Lenovo 2 năm
Lenovo ThinkBook 14 (21SJ006YVN) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp, trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 7 255H (16 nhân, 16 luồng, Turbo 5.1GHz), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0x4 NVMe 1TB, card đồ họa rời Intel Arc 140T GPU, màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, tỉ lệ 16:10, 300 nits, chống chói, pin sạc nhanh 65W USB-C, trọng lượng siêu nhẹ chỉ 1.36kg. Máy nổi bật với cổng Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card reader, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, bảo mật vân tay (tùy model), phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, designer, văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, hỗ trợ AI, đa nhiệm, đồ họa rời, bảo hành 24 tháng Lenovo.
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS – Sắc nét, tối ưu cho công việc và sáng tạo
Hiệu năng vượt trội, đồ họa rời Intel Arc 140T, đa nhiệm cực tốt
Đa dạng cổng kết nối, Wi-Fi 6E, bảo mật hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H (16C/16T, Turbo 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 x 16GB, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Arc 140T GPU |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
Sạc nhanh 65W USB-C (3-pin) |
Trọng lượng |
1.36kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Đánh giá khách hàng
Hoàng Minh Tuấn – Designer:
“Core Ultra 7 Gen 14, RAM 32GB, GPU Intel Arc 140T chạy đồ họa mượt, màn hình 14 inch nhỏ gọn, nhiều cổng tiện lợi, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Nguyễn Thị Lan – Lập trình viên:
“Máy nhẹ, cấu hình mạnh, đa nhiệm tốt, Wi-Fi 6E nhanh, thiết kế sang trọng, dễ di chuyển.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 (21SJ006YVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, designer, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, đồ họa rời, AI Boost, đa nhiệm, nhiều cổng kết nối.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5 (2 khe), SSD PCIe 4.0 nâng cấp dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay (tùy model), Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 (21SJ006YVN) |
Asus Zenbook 14X OLED (Cấu hình tham khảo) |
Dell Inspiron 14 Plus (Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift X 14 (Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H (16C/16T, up to 5.1GHz) |
Intel Core i7-13700H (14C/20T, up to 5.0GHz) |
Intel Core i7-13620H (10C/16T, up to 4.9GHz) |
Intel Core i7-13700H (14C/20T, up to 5.0GHz) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB LPDDR5 (hàn chết) |
16GB DDR5 (2 khe) |
16GB LPDDR5 (hàn chết) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz |
14.5" 2.8K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, 100% sRGB |
14.5" 2.8K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
Đồ họa |
Intel Arc 140T GPU |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C, 2x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card |
Thunderbolt 4, USB-A, HDMI 2.1 |
Thunderbolt 4, USB-A, HDMI 2.1, SD card |
2x Thunderbolt 4, USB-A, HDMI 2.1, MicroSD |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
~56Wh (Ước tính), Sạc 65W |
70Wh |
64Wh |
76Wh |
Trọng lượng |
1.36kg |
~1.5kg |
~1.65kg |
~1.55kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 16inch 2K (2048x1280) 16:10, OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typical), VESA DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg