LCD Curved Gaming UltraWide LG UltraGear 34GP63A-B | 34 inch WQHD 160Hz FreeSync HDR10 | 1224

Lenovo IdeaPad Slim 5 OLED (83J0006DVN): Cỗ Máy Sáng Tạo OLED Tối Thượng, Sẵn Sàng Làm Việc
Lenovo IdeaPad Slim 5 OLED (83J0006DVN) không chỉ là một chiếc ultrabook, mà là một cuộc cách mạng về hiệu năng và hình ảnh trong một thiết kế siêu di động. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những nhà sáng tạo, lập trình viên và power user đòi hỏi một công cụ làm việc không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào.
1. Cuộc Cách Mạng Về Hình Ảnh - Màn Hình WUXGA OLED Chuẩn Điện Ảnh
2. Hiệu Năng Vượt Trội - Không Thỏa Hiệp
3. Nền Tảng Toàn Diện & Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ 5 210H (up to 4.8GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
RAM |
32GB (16GB x 2) DDR5 5600MHz (Đã chạy Kênh đôi - Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics (Thế hệ mới) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 100% DCI-P3, HDR True Black 500, 400 nits |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be) + Bluetooth® 5.4 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 2x USB-A, HDMI® 1.4b, microSD reader |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.39 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Nhà Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Sáng Tạo OLED Tối Thượng" Này?
★★★★★ Chị Linh - Graphic Designer & UI/UX Designer
"Màn hình OLED 100% DCI-P3 là một cuộc cách mạng. Màu sắc chính xác tuyệt đối, tôi có thể tự tin thiết kế mà không cần đến màn hình rời. Quan trọng nhất, 32GB RAM cho phép tôi chạy Photoshop, Illustrator và Figma cùng lúc mà không hề giật lag. Đây là một cỗ máy sáng tạo không có điểm yếu."
★★★★★ Anh Khoa - Video Editor & Motion Graphics
"CPU Core 5 H-series và 32GB RAM xử lý các file video 4K và các project After Effects rất mượt, thời gian render nhanh hơn hẳn so với chiếc máy cũ của tôi. Màn hình OLED giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi chỉnh màu. Một trạm làm việc di động thực thụ."
★★★★★ Anh Tuấn - Lập trình viên Full-stack
"Màn hình OLED 16:10 hiển thị code rất rõ ràng và sắc nét. Nhưng điều tuyệt vời nhất là hiệu năng: 32GB RAM là một giấc mơ, tôi có thể chạy Docker, nhiều máy ảo và các IDE nặng cùng lúc mà máy vẫn mát và mượt. Một cỗ máy hoàn hảo cho lập trình viên."
2. So Sánh: Lựa Chọn Sáng Tạo Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
IdeaPad Slim 5 OLED (83J0006DVN) |
Đối thủ (Màn hình OLED, 16GB RAM, CPU U-Series) |
Đối thủ (CPU H-Series, 32GB RAM, màn hình IPS) |
---|---|---|---|
Trải nghiệm Hình ảnh (Màn hình) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
Hiệu năng Đa nhiệm (RAM) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Hiệu năng Xử lý (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Giá trị Tổng thể |
"Trải nghiệm sáng tạo tối thượng, không thỏa hiệp" |
"Hy sinh hiệu năng đỉnh cao" |
"Hy sinh trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Màn hình OLED có thực sự quan trọng đối với nhà sáng tạo không?
2. CPU Core™ 5 H-series khác gì so với Core™ i5 thông thường?
3. 32GB RAM có phải là quá nhiều cho một chiếc ultrabook không?
CPU | Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microSD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 60Wh |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-1365U up to 5.20 GHz
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz Onboard
HDD: 1TB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, HP Sure View Reflect integrated privacy screen
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg