HP 940XL High Yield Magenta Ink Cartridge C4908AA 618EL
.jpg)
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20003VN): Core i5-13420H, 24GB DDR5, 512GB SSD, 16" WUXGA 16:10, Pin lớn 60Wh, bảo hành 24 tháng
Laptop Màn hình lớn, Hiệu năng Tối thượng – CPU Core i5 H-series, RAM 24GB, Màn hình 16:10, Pin lớn
Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20003VN) là phiên bản cấu hình cao cấp nhất, mang đến sức mạnh xử lý đáng kinh ngạc với vi xử lý Intel Core i5-13420H và dung lượng RAM khổng lồ 24GB DDR5. Máy còn sở hữu màn hình lớn 16 inch WUXGA (tỷ lệ 16:10) tối ưu cho công việc, pin dung lượng lớn 60Wh và cổng sạc USB-C tiện lợi. Với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho người cần một cỗ máy mạnh mẽ, linh hoạt để học tập và làm việc.
Hiệu năng Tối thượng với CPU Core i5 H-Series và RAM 24GB DDR5
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 – Không gian làm việc Rộng rãi
Thiết kế Di động, Pin Lớn và Sạc USB-C Hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, up to 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
24GB DDR5 4800MHz (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.73kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên ngành CNTT, kỹ thuật, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop màn hình lớn có hiệu năng xử lý và đa nhiệm tối thượng.
2. Sự khác biệt giữa Core i5-13420H và các chip dòng U là gì?
Core i5-13420H là chip H-series hiệu năng cao, có nhiều nhân và xung nhịp cao hơn, cung cấp sức mạnh xử lý vượt trội cho các tác vụ nặng so với chip U-series được thiết kế để tiết kiệm điện năng.
3. RAM của máy có nâng cấp được nữa không?
Máy đã được trang bị sẵn 24GB RAM, một mức dung lượng rất lớn và đủ cho hầu hết mọi nhu cầu trong nhiều năm tới.
4. Lợi ích của màn hình WUXGA 16:10 là gì?
Nó cung cấp nhiều không gian hiển thị theo chiều dọc hơn, giúp bạn đọc được nhiều dòng code, văn bản hay dữ liệu trên bảng tính hơn mà không cần cuộn trang nhiều, tối ưu cho công việc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20003VN) |
Acer Aspire 7 Gaming A716 (Cấu hình tham khảo) |
Asus Vivobook 16 (X1605 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H |
Intel Core i5-12450H |
Intel Core i5-12500H / 13500H |
RAM |
24GB DDR5 (Dung lượng tối đa) |
8GB/16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
8GB/16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 2050 / 3050 |
Intel Iris Xe / NVIDIA GeForce RTX 2050 |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10 |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10 |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10 |
Pin |
60Wh |
~50Wh |
~50Wh |
Trọng lượng |
1.73kg |
~2.1kg |
~1.8kg |
Điểm nổi bật |
RAM 24GB, CPU mạnh, Pin lớn, Nhẹ nhất |
Hiệu năng đồ họa & Gaming vượt trội |
Lựa chọn cân bằng, thiết kế tốt |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | Integrated Intel® UHD Graphics |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 60Wh |
Weight | 1.73 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,65 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor (2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB of Dedicated GDDR6 VRAM
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz Acer ComfyView™
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads
Memory: 8GB LPDDR5 (Onboard) 6400 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14″WUXGA (1920 x 1200)
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 on board (8GB DDR4 onboard + 8GB SO-DIMM DDR4)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) 16:9, IPS, LED Backlit, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, 82%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg