HP Deskjet 703 Tri-color Ink Cartridge (CD888AA) EL

Túi đựng laptop
HP Pavilion 15-eg2089TU (7C0R1PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Đỉnh Cao Của Bạn
Khi hiệu năng là ưu tiên hàng đầu, HP Pavilion 15 (7C0R1PA) chính là câu trả lời. Được trang bị bộ xử lý hiệu năng cao Intel® Core™ i7 P-series, đây là cỗ máy được sinh ra để chinh phục những tác vụ nặng nhất, từ lập trình, phân tích dữ liệu đến sáng tạo đa phương tiện.
1. Sức Mạnh Vượt Trội Từ Trái Tim - CPU Core™ i7-1260P
2. Không Gian & Tốc Độ Cho Người Dùng Chuyên Nghiệp
3. Trải Nghiệm Cao Cấp Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-1260P (up to 4.70GHz, 12 Cores, 16 Threads) |
RAM |
8GB (2x 4GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, Viền mỏng |
Âm thanh |
Audio by B&O, Dual Speakers, HP Audio Boost |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + BT5.0 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.7 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Chuyên Nghiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng Đỉnh Cao" Này?
★★★★★ Anh Huy - Lập trình viên cao cấp
"Đây là cỗ máy mình cần cho công việc. Con chip Core i7-1260P xử lý đa luồng cực kỳ ấn tượng, giúp mình chạy nhiều máy ảo và Docker container cùng lúc mà không bị treo. Thời gian biên dịch các dự án lớn giảm đi đáng kể. Ổ cứng 512GB SSD cũng là một điểm cộng lớn, giúp mình thoải mái cài đặt các môi trường phát triển."
★★★★★ Chị Thảo - Chuyên viên Thiết kế Đa phương tiện
"Mình làm việc chủ yếu với bộ Adobe (Photoshop, Illustrator, Premiere Pro). Sức mạnh của con chip Core i7 P-series và đồ họa Iris Xe giúp mình chỉnh sửa ảnh RAW và biên tập video 2K một cách mượt mà. Thời gian render video nhanh hơn hẳn so với các máy dùng chip U-series. Màu Vàng Đồng cũng rất sang trọng và chuyên nghiệp."
★★★★★ Minh Tuấn - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Công việc của mình đòi hỏi xử lý các bộ dữ liệu khổng lồ trên Excel và chạy các mô hình trên Power BI. Chiếc laptop này xử lý các tác vụ đó một cách dễ dàng, không hề có độ trễ. Sức mạnh 12 nhân của CPU thực sự tạo ra sự khác biệt."
2. So Sánh: Sức Mạnh Tuyệt Đối
Tiêu chí |
HP Pavilion 15 (i7-1260P) |
Đối thủ (i7 U-Series, VD: 1255U) |
Đối thủ (i5 P-Series, VD: 1240P) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa nhân) |
Tốt nhất (10/10). 12 nhân/16 luồng, xung nhịp cao. |
Khá (8/10). 10 nhân/12 luồng, xung nhịp thấp hơn. |
Tốt (9/10). Cùng số nhân nhưng xung nhịp và bộ đệm thấp hơn. |
Xử lý Tác vụ Nặng (Render, Lập trình) |
Tốt nhất (10/10). |
Trung bình (7/10). |
Tốt (9/10). |
Hiệu năng Đồ họa |
Tốt nhất (10/10). Iris Xe (96 EUs). |
Khá (8/10). Iris Xe (96 EUs) nhưng bị giới hạn bởi CPU. |
Tốt (9/10). Iris Xe (80 EUs). |
Giá trị tổng thể |
"Sức mạnh đỉnh cao cho người dùng chuyên nghiệp". |
"Cân bằng cho công việc văn phòng". |
"Hiệu năng cao trong tầm giá tốt hơn". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. CPU Core i7-1260P khác gì so với Core i7-1255U?
2. 8GB RAM có đủ cho Core i7 không?
3. Máy có thể làm đồ họa và chơi game nặng được không?
CPU | 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC |
Driver | None |
Other | HP Wide Vision 720p HD Camera, Audio B&O Dual Speakers, HP Audio Boost, Multi Format SD Media Card Reader, Headphone / Microphone Combo, HDMI 2.0, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1.7 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Warm Gold |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg