MULTI HDMI 1-2 4K UNITEK (Y-5183A) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook 635 Aero G11 (A8WS6PT) – Siêu nhẹ 0.99kg, hiệu năng mạnh mẽ với AMD Ryzen 5 8640U
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 635 Aero G11 (A8WS6PT) là chiếc laptop doanh nhân cao cấp thế hệ mới nhất năm 2025, nổi bật với trọng lượng chỉ 0.99kg, hiệu năng mạnh mẽ từ AMD Ryzen 5 8640U, cùng thiết kế tinh tế, sang trọng và độ bền đạt chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD-810H. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nhân, nhân viên văn phòng hoặc người dùng thường xuyên di chuyển.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 8640U (3.5GHz up to 4.9GHz, 16MB Cache) |
|
RAM |
16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon 760M Graphics |
|
Màn hình |
13.3 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 400 nits, 100% sRGB |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C 10Gbps (Power Delivery, DisplayPort 1.4), 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x Audio Combo |
|
Kết nối không dây |
MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 Cell – 43Wh |
|
Trọng lượng |
0.99 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng, có VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của HP EliteBook 635 Aero G11
1. Siêu nhẹ – di động tuyệt vời
Chỉ 0.99kg, EliteBook 635 Aero G11 là một trong những laptop doanh nhân nhẹ nhất thế giới trong phân khúc. Vỏ máy làm từ hợp kim nhôm-magie cao cấp, vừa sang trọng vừa bền bỉ.
2. Hiệu năng mạnh mẽ với AMD Ryzen AI
Trang bị Ryzen 5 8640U (Zen 4) với Radeon 760M Graphics, laptop đáp ứng mượt mà mọi tác vụ văn phòng, học tập và thiết kế đồ họa 2D nhẹ.
3. Màn hình chuẩn màu 100% sRGB
Màn hình WUXGA (1920x1200) mang lại không gian hiển thị rộng hơn 16:10, độ sáng 400 nits giúp làm việc tốt cả trong môi trường sáng mạnh.
4. Kết nối đa dạng & hiện đại
Cổng USB-C 10Gbps, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 đảm bảo khả năng kết nối linh hoạt và tốc độ truyền tải nhanh chóng.
5. Pin bền & bảo mật cao
Thời lượng pin đủ dùng cho cả ngày làm việc, cùng chip bảo mật TPM 2.0, cảm biến vân tay và camera có nắp che riêng tư.
⚖️ So sánh HP EliteBook 635 Aero G11 với đối thủ
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 635 Aero G11 |
Lenovo ThinkPad X13 Gen 4 |
Dell Latitude 7340 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 8640U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1345U |
|
RAM |
16GB LPDDR5x |
16GB LPDDR5 |
16GB DDR5 |
|
Trọng lượng |
0.99 kg |
1.19 kg |
1.21 kg |
|
Màn hình |
13.3" WUXGA 400 nits |
13.3" WUXGA 300 nits |
13.3" FHD 250 nits |
|
Pin |
43Wh |
51Wh |
54Wh |
|
Ưu điểm nổi bật |
Nhẹ nhất, chuẩn màu cao, hiệu năng Ryzen AI |
Bàn phím tốt |
Pin khỏe hơn |
✅ Kết luận: EliteBook 635 Aero G11 chiếm ưu thế về trọng lượng siêu nhẹ, màn hình chất lượng cao và hiệu năng ổn định, rất đáng chọn cho người cần máy cao cấp – gọn nhẹ.
Đánh giá thực tế từ khách hàng
Nguyễn Hoàng Minh – Hà Nội: “Máy cực nhẹ, cầm đi họp suốt ngày mà không mỏi. Màn hình rất đẹp, gõ phím êm và pin trâu.”
Trần Anh Thư – TP.HCM: “Chạy ổn định, mở nhiều tab vẫn mượt. Thiết kế sang, vỏ kim loại chắc chắn, đáng tiền so với các dòng cùng phân khúc.”
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 635 Aero G11 có phù hợp cho dân văn phòng không?
👉 Có, máy cực kỳ nhẹ, hiệu năng mạnh, pin lâu – phù hợp hoàn hảo cho làm việc di động.
2. Laptop này có hỗ trợ sạc nhanh không?
👉 Có. Máy hỗ trợ USB-C Power Delivery, sạc nhanh đến 50% chỉ trong ~30 phút.
3. Có thể nâng cấp RAM và SSD không?
👉 RAM được hàn cố định (LPDDR5x onboard), nhưng có thể thay SSD M.2 NVMe.
4. Bảo hành như thế nào?
👉 Bảo hành 12 tháng chính hãng HP Việt Nam, có hỗ trợ toàn quốc.
| CPU | AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB |
| Memory | 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard) |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
| VGA | AMD Radeon 760M Graphics |
| Display | 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4); 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging); 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack |
| Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3 Cell - 43Wh |
| Weight | 0.99 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Gen Intel(R) Core(TM) i5-12400 processor (6-Core, 18M Cache, 2.5GHz to 4.4GHz)
Memory: 8GB (8Gx1) DDR4, 3200MHz
HDD: 256GB M.2 PCIe NVMe Sol id State Drive + 1TB 7200 rpm 3.5" SATA Hard Drive
Weight: 6,6 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H (upto 4.70 GHz, 24MB)
Memory: 8GB (8Gx1) DDR4, 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB SSD Sata Solid State Drive 2.5" (Support 1x M2 PCIe NVMe)
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inches FHD (1920 x 1080) IPS, 100% sRGB, 250 nits
Weight: 2.2 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8640U, 3.5Ghz up to 4.9Ghz, 16MB
Memory: 16GB LPDDR5x 7500MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 760M Graphics
Display: 13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 0.99 kg