Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) – Siêu phẩm doanh nhân nhỏ gọn, mạnh mẽ, cảm ứng tiện lợi
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp thuộc dòng EliteBook nổi tiếng của HP, được thiết kế hướng đến giới văn phòng, quản lý, kỹ sư và người thường xuyên di chuyển. Với vi xử lý Intel Core i5-1345U, RAM 16GB DDR5 tốc độ cao và ổ cứng SSD 512GB NVMe, sản phẩm mang đến hiệu suất xử lý nhanh chóng, ổn định, đáp ứng tốt cả công việc lẫn giải trí.
Điểm nổi bật của model này là màn hình cảm ứng WUXGA 13.3 inch với tấm nền IPS chống chói, hỗ trợ cảm ứng đa điểm giúp thao tác nhanh chóng, thuận tiện trong các cuộc họp, thuyết trình hay ghi chú.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP EliteBook 830 G10 (875W6PA)
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR5 6400MHz |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe TLC SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
13.3″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói (Anti-glare), cảm ứng Touch, 250 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt™ 4 USB-C, 2 x USB Type-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x Audio combo jack |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211 + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 cell, 51Wh |
|
Trọng lượng |
1.26 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Xuất xứ |
Hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
💡 Điểm nổi bật của HP EliteBook 830 G10 (875W6PA)
⚖️ So sánh HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) với các đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) |
Dell Latitude 7340 |
Lenovo ThinkPad X13 Gen 4 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1345U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1340P |
|
RAM |
16GB DDR5 6400MHz |
16GB LPDDR5 |
16GB LPDDR5 |
|
Màn hình |
13.3” WUXGA cảm ứng |
13.3” FHD+ |
13.3” WUXGA |
|
Trọng lượng |
1.26 kg |
1.29 kg |
1.17 kg |
|
Pin |
51Wh |
41Wh |
49.5Wh |
|
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
✅ Kết luận: HP EliteBook 830 G10 (875W6PA) có lợi thế màn hình cảm ứng, pin tốt hơn và bảo hành dài gấp 3 lần – lựa chọn lý tưởng cho người dùng doanh nghiệp cần độ tin cậy và trải nghiệm cao cấp.
💬 Đánh giá từ người dùng
Anh Dũng – Quản lý dự án: “Laptop nhẹ, sang trọng, cảm ứng nhạy. Dùng ổn định suốt cả ngày làm việc mà không cần sạc.”
Chị Mai – Kế toán trưởng: “Mình chọn vì dòng EliteBook bảo mật cao, bàn phím gõ cực êm, màn hình sáng rõ.”
Anh Long – Freelancer: “EliteBook 830 G10 cảm ứng rất tiện, nhất là khi họp online hay chỉnh sửa tài liệu nhanh.”
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 830 G10 có cảm ứng thật không?
✅ Có. Phiên bản 875W6PA được trang bị màn hình cảm ứng WUXGA đa điểm, cực kỳ nhạy và chính xác.
2. Dòng EliteBook có thích hợp cho công việc thiết kế nhẹ không?
🎨 Có. Card đồ họa Intel Iris Xe Graphics hỗ trợ tốt các phần mềm Photoshop, Illustrator, Canva,...
3. Thời lượng pin trung bình là bao lâu?
🔋 Khoảng 10–12 giờ sử dụng liên tục, phù hợp làm việc nguyên ngày.
4. Máy có cài sẵn Windows bản quyền không?
✅ Có. Máy đi kèm Windows 11 Pro bản quyền và đầy đủ driver HP chính hãng.
| CPU | i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng) |
| Memory | 16GB DDR5 6400MHz |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe TLC |
| VGA | Intel Iris Graphics |
| Display | 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch |
| Driver | None |
| Other | 2 x Thunderbolt 4 with USB Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4) 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging) 1 x HDMI 2.1 1 x stereo headphone/microphone combo jack |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 + BT 5.3 |
| Battery | 3 cell 51 Wh |
| Weight | 1.26KG |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG