VGA Gigabyte GeForce® GTX 1080 G1 Gaming 8GB GDDR5X _ N1080G1 GAMING-8GD _6187S
CPU:
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT) – Hiệu năng đột phá, thiết kế sang trọng cho doanh nhân hiện đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
Laptop HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT) là mẫu máy cao cấp thuộc dòng EliteBook G1i series mới nhất của HP, được trang bị chip Intel® Core™ Ultra 7 255U tiên tiến, kết hợp RAM DDR5 tốc độ cao và SSD NVMe Gen 4 giúp mang lại hiệu năng mạnh mẽ trong thân hình mỏng nhẹ.
Với thiết kế tinh tế, bảo mật doanh nghiệp và pin bền bỉ, đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, nhân viên văn phòng và người làm việc di động.
⚙️ Thông số kỹ thuật HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.0GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache, 12 nhân, 14 luồng) |
|
RAM |
16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM, hỗ trợ nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
|
Màn hình |
13.3" WUXGA (1920x1200), IPS, chống chói, 300 nits, 62.5% sRGB |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt™ 4 USB-C (40Gbps, Power Delivery, DisplayPort™ 2.1), 2x USB-A 5Gbps, HDMI 2.1, RJ-45, jack combo audio |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Pin |
3-cell 56Wh Li-ion |
|
Trọng lượng |
1.3 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng toàn quốc |
|
Xuất xứ |
Hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT)
⚔️ So sánh HP EliteBook 6 G1i 13 vs Dell Latitude 7340
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 6 G1i 13 (BQ9M6PT) |
Dell Latitude 7340 |
|---|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255U |
Intel® Core™ i7-1355U |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 |
16GB DDR5-5200 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
13.3” WUXGA 300 nits |
13.3” FHD 250 nits |
|
Cổng kết nối |
Thunderbolt™ 4, HDMI 2.1, RJ-45 |
Thunderbolt™ 4, HDMI 1.4 |
|
Trọng lượng |
1.3 kg |
1.25 kg |
|
Pin |
56Wh |
46Wh |
|
Giá tham khảo |
~28.900.000₫ |
~29.500.000₫ |
👉 Kết luận: HP EliteBook 6 G1i 13 có ưu thế về CPU thế hệ mới, pin dung lượng lớn và màn hình WUXGA sắc nét – là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và trải nghiệm cao cấp.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy cực kỳ nhẹ và chạy nhanh. Cổng Thunderbolt 4 truyền dữ liệu cực ổn, bàn phím gõ êm.” – Anh Minh, Hà Nội
⭐⭐⭐⭐ “Dòng EliteBook đúng là đáng tiền, máy mát, ổn định khi làm việc nhiều tab Chrome và Zoom.” – Chị Mai, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐⭐ “Thiết kế cao cấp, pin trâu, màn hình đẹp. Quá phù hợp cho công việc văn phòng.” – Hoàng Tuấn, Đà Nẵng
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 6 G1i 13 có thể nâng cấp RAM không?
👉 Có, máy có 2 khe SODIMM hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB DDR5.
2. Màn hình có cảm ứng không?
❌ Không, phiên bản này là màn hình chống chói tiêu chuẩn IPS, không cảm ứng.
3. Máy có phù hợp cho lập trình viên hoặc dân văn phòng không?
✅ Có. Với CPU Ultra 7 và RAM 16GB, máy đáp ứng tốt mọi tác vụ văn phòng, code và họp trực tuyến.
4. HP EliteBook 6 G1i 13 có hỗ trợ sạc qua USB-C không?
✔️ Có, hỗ trợ USB Power Delivery (PD) và sạc nhanh qua cổng Thunderbolt™ 4
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
| VGA | Intel® Graphics |
| Display | 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1, HP Sleep and Charge) 1 x HDMI 2.1 1 x RJ-45 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (powered) 1 x stereo headphone/microphone combo jack |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3Cell 56Wh |
| Weight | 1.3 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: i5-1345U (3.5GHz up to 4.7GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 3.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC,Touch
Weight: 1.26KG
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255U (2.00GHz up to 5.2GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5-5600MHz (2 SODIMM)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA(1920 x 1200), I PS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.3 kg