CAMERA AVerMedia PW510 | 4K - MIC - Speaker
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP 14s-em0086AU (835T9PA): Cỗ Máy Nhỏ Gọn, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP 14s-em0086AU là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng đỉnh cao và công nghệ thế hệ mới nhất. Với cấu hình không thỏa hiệp gồm 16GB RAM LPDDR5, CPU Ryzen 5 và 512GB SSD, đây là cỗ máy được sinh ra để thống trị mọi tác vụ đa nhiệm và sẵn sàng cho nhiều năm sử dụng.
1. Bộ Ba Sức Mạnh Tối Thượng - Nền Tảng Không Thỏa Hiệp
2. Trải Nghiệm Toàn Diện, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
3. Thiết Kế Gọn Nhẹ, Hiện Đại
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7520U (up to 4.3GHz, 4 Cores, 8 Threads) |
|
RAM |
16GB LPDDR5 5500MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
|
Pin |
41Wh |
|
Trọng lượng |
1.4 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Không Thỏa Hiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Sẵn Sàng Cho Tương Lai" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Power User
"Đây là cấu hình không thể hoàn hảo hơn cho một chiếc laptop 14 inch. 16GB RAM LPDDR5 là yếu tố quyết định. Mình có thể chạy Docker, nhiều tab Chrome, VS Code và máy ảo cùng lúc mà máy vẫn mượt như lụa. Đây là một khoản đầu tư cho hiệu suất làm việc trong ít nhất 3-4 năm tới mà không cần suy nghĩ."
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Em làm việc với bộ Adobe (Photoshop, Premiere Pro, Illustrator) và 8GB RAM trước đây luôn là không đủ. Với 16GB RAM LPDDR5, em có thể chỉnh sửa video Full HD và các file thiết kế nặng một cách trơn tru. Tốc độ RAM cao thực sự tạo ra khác biệt. Một cỗ máy sáng tạo nhỏ gọn đúng nghĩa."
★★★★★ Anh Minh - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Công việc của tôi đòi hỏi xử lý các file Excel khổng lồ và chạy các script phân tích. 16GB RAM là yêu cầu tối thiểu. Chiếc HP 14s này không chỉ đáp ứng mà còn vượt mong đợi nhờ tốc độ của RAM LPDDR5. Mọi thao tác đều phản hồi tức thì. Hiệu suất làm việc của tôi đã tăng lên đáng kể."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Việc Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
HP 14s (835T9PA) |
Phiên bản 8GB LPDDR5 |
Đối thủ (16GB DDR4, CPU đời cũ) |
|---|---|---|---|
|
Đa nhiệm & Tác vụ nặng |
Tốt nhất (16GB). |
Khá (8GB). Sẽ giới hạn trong tương lai. |
Tốt nhất (16GB). |
|
Hiệu quả & Tốc độ RAM |
Tốt nhất (LPDDR5-5500). |
Tốt nhất (LPDDR5). |
Khá (DDR4-3200, chậm và tốn điện hơn). |
|
Sẵn sàng cho Tương lai |
Tốt nhất (10/10). |
Khá (7/10). |
Tốt (8/10). |
|
Giá trị tổng thể |
"Không thỏa hiệp, sẵn sàng cho tương lai". |
"Hiệu năng hiện đại, giá tốt hơn". |
"Đa nhiệm tốt nhưng công nghệ cũ". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao nên chọn 16GB RAM thay vì 8GB?
2. RAM LPDDR5 có thực sự khác biệt không?
3. Máy này có thể chơi game và làm đồ họa được không?
| CPU | AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB) |
| Memory | 16GB LPDDR5-5500 MHz |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 x Cổng Super Speed USB Type-A 5Gbps 1 x Cổng Super Speed USB Type-C 5Gbps 1 x Cổng nguồn, 1 x HDMI 1.4b , x Cổng âm thanh/microphone 3.5 mm |
| Wireless | Realtek Wi-Fi® 6 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 3cell 41Wh |
| Weight | 1,4kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.60 GHz, 12MB)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 12GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1,36 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200), IPS 300nits
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 2.1GHz up to 4.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 300nits Anti-glare display NTSC: 45%, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg
CPU: AMD Ryzen 5 7520U (4.3 Ghz, 4C8T, 4MB)
Memory: 16GB LPDDR5-5500 MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14Inch FHD (1920x1080), micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,4kg