SSD WD 250GB Blue SATA III M.2 2280 Internal (WDS250G2B0B)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Vostro 3430 (V4I5611W1) – Hiệu Năng Ổn Định, Thiết Kế Doanh Nhân, Giá Cạnh Tranh
🔹 Tổng quan sản phẩm
Dell Vostro 3430 (V4I5611W1) là mẫu laptop doanh nhân – văn phòng 14 inch của Dell, được thiết kế hướng đến người dùng cần một chiếc máy bền bỉ, hiệu năng ổn định và bảo mật cao. Với vi xử lý Intel Core i5 thế hệ 13 cùng thiết kế tinh gọn, máy dễ dàng đáp ứng nhu cầu làm việc, học tập và di chuyển linh hoạt hàng ngày.
⚙️ Cấu hình chi tiết Dell Vostro 3430 (V4I5611W1)
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U (10 nhân, 12 luồng, 12MB Cache, 1.3GHz - 4.6GHz) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, hỗ trợ tối đa 16GB) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD (1920x1080), WVA, chống chói, 250 nits, 60Hz |
|
Cổng kết nối |
USB Type-A, USB 3.2 Gen 1, USB-C (Data), HDMI 1.4, RJ45, audio 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac 1x1 + Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
3 Cell 41Wh |
|
Trọng lượng |
1.46 kg |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu |
|
Màu sắc |
Xám (Grey) |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng, bảo hành toàn quốc |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
💡 Ưu điểm nổi bật
⚖️ Bảng so sánh Dell Vostro 3430 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Vostro 3430 (V4I5611W1) |
HP 240 G10 i5-1335U |
Lenovo V14 G4 i5-1335U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U (13th Gen) |
Intel Core i5-1335U (13th Gen) |
Intel Core i5-1335U (13th Gen) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (1 khe) |
8GB DDR4 (2 khe) |
8GB DDR4 (onboard) |
|
SSD |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe NVMe |
|
Màn hình |
14” FHD WVA, 250 nits |
14” FHD TN, 220 nits |
14” FHD IPS, 300 nits |
|
Trọng lượng |
1.46 kg |
1.47 kg |
1.43 kg |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Windows 11 |
Windows 11 |
|
Giá bán tham khảo |
~13.290.000đ |
~13.990.000đ |
~13.190.000đ |
➡️ Kết luận: Dell Vostro 3430 nổi bật nhờ thiết kế chắc chắn, thương hiệu uy tín, độ bền cao và giá dễ tiếp cận hơn trong nhóm laptop i5-1335U 14 inch.
⭐ Đánh giá từ khách hàng
💬 Hữu Nghĩa (Đà Nẵng): Máy chạy mượt, khởi động nhanh. Dùng Excel và Chrome cùng lúc vẫn rất ổn.
💬 Thu Trang (TP.HCM): Ngoại hình gọn đẹp, gõ phím êm, pin dùng được gần 6 tiếng.
💬 Đức Duy (Hà Nội): Dòng Vostro bền thật, mình dùng 2 năm trước cũng ít lỗi, lần này vẫn chọn Dell.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Vostro 3430 có thể nâng cấp RAM được không?
Có, máy có 1 khe RAM trống, bạn có thể nâng cấp tối đa lên 16GB DDR4 3200MHz.
2. Máy có cài sẵn Windows không?
Phiên bản này cài sẵn Ubuntu để tiết kiệm chi phí, nhưng có thể cài thêm Windows 10/11 dễ dàng.
3. Pin 41Wh dùng được bao lâu?
Với các tác vụ văn phòng, pin cho thời lượng sử dụng khoảng 5–6 tiếng.
4. Dell Vostro 3430 phù hợp cho ai?
Phù hợp với sinh viên, nhân viên văn phòng, kế toán, nhân sự, kỹ sư, hoặc doanh nghiệp cần laptop ổn định, giá hợp lý.
| CPU | Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 PCIe NVMe |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz |
| Driver | None |
| Other | x USB Type-A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C (hỗ trợ truyền dữ liệu) 1 x HDMI 1.4 port 1 x RJ45 Ethernet 1 x Universal audio port (3.5mm) |
| Wireless | WiFi 802.11ac 1x1 + Bluetooth 5.0 |
| Battery | 3Cell 41WHrs |
| Weight | 1.46 kg |
| SoftWare | Ubuntu |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 2666MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0 FHD (1920 x 1080), Anti-Glare LED Backlight, Narrow Border WVA
Weight: 1.60 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.25 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare, 250nits, 60Hz
Weight: 1.46 kg