ASUS FONEPAD NOTE 6 ME560CG-1B052A
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 3440 (L3440-I51235U-8G512G) – Hiệu năng ổn định, bền bỉ cho dân văn phòng hiện đại
🔹 Giới thiệu sản phẩm
Dell Latitude 3440 là mẫu laptop doanh nghiệp thế hệ mới của Dell, mang thiết kế tinh tế, hiệu suất mạnh mẽ và độ bền vượt trội. Với vi xử lý Intel Core i5-1235U, RAM 8GB và SSD 512GB, Latitude 3440 đáp ứng tốt nhu cầu làm việc, học tập và họp trực tuyến trong môi trường chuyên nghiệp.
⚙️ Cấu hình chi tiết Dell Latitude 3440
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1235U (12MB, 10 nhân 12 luồng, Turbo 4.4GHz) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, 2 khe RAM hỗ trợ tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch FHD (1920 x 1080) WVA, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
1 USB-C 3.2 Gen2 (DisplayPort & Power Delivery), 3 USB 3.2 Gen1, 1 HDMI 1.4, 1 RJ45, jack tai nghe, DC-in |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
3 Cell, 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.54kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64-bit |
|
Xuất xứ |
Chính hãng, mới 100% |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
💡 Ưu điểm nổi bật
⚖️ So sánh Dell Latitude 3440 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Lenovo ThinkBook 14 G4 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1235U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1240P |
|
RAM |
8GB DDR4 |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
14” FHD 250nits |
14” FHD 300nits |
14” FHD 300nits |
|
Trọng lượng |
1.54kg |
1.47kg |
1.45kg |
|
Bảo mật |
TPM 2.0, BIOS Lock |
TPM + Fingerprint |
TPM 2.0 |
|
Giá bán |
Cạnh tranh hơn (~15 triệu) |
Cao hơn ~10% |
Tương đương |
📊 => Latitude 3440 là lựa chọn “giá tốt – bền – ổn định”, lý tưởng cho dân văn phòng, giáo viên, sinh viên.
⭐ Đánh giá từ khách hàng thực tế
💬 Anh Minh – nhân viên IT: “Dell Latitude 3440 gõ phím cực êm, máy mát, pin tốt. Phù hợp làm việc văn phòng.”
💬 Chị Hương – nhân sự: “Thiết kế gọn nhẹ, bền, cổng kết nối đầy đủ. Dùng êm hơn HP cùng tầm giá.”
💬 Anh Phúc – sinh viên: “Khởi động nhanh, Wi-Fi mạnh, màn hình rõ nét. Dell Latitude đáng tiền thật sự.”
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 3440 có nâng cấp được không?
👉 Có. Máy có 2 khe RAM (nâng tối đa 32GB) và 1 khe SSD M.2 dễ thay thế.
2. Latitude 3440 khác gì so với Inspiron 14?
👉 Latitude hướng đến doanh nghiệp & người đi làm, có độ bền, bảo mật và kiểm soát hệ thống tốt hơn.
3. Thời lượng pin trung bình là bao lâu?
👉 Khoảng 6–8 tiếng sử dụng liên tục với các tác vụ văn phòng.
4. Có hỗ trợ sạc nhanh không?
👉 Có, công nghệ ExpressCharge giúp sạc 80% chỉ trong 1 giờ.
5. Máy có cảm biến vân tay hoặc camera bảo mật không?
👉 Một số cấu hình Latitude 3440 hỗ trợ Fingerprint + Privacy Shutter (tùy phiên bản).
| CPU | 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45% |
| Other | 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Power Delivery and DisplayPort Alt mode, 1 One USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 2 USB 3.2 Gen 1 port, 1 HDMI 1.4 port, 1 RJ45, 1 universal audio port, 1 DC-in port (4.5 mm standard plug/USB-C port) |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3-cell, 42 Wh |
| Weight | 1.54kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: Starting at 1.44 kg (3.17 lbs)
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-1235U (upto 4.4GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 60Hz, WVA/IPS, Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54kg