HP 951XL Cyan Officejet Ink Cartridge (CN046AA) EL
Túi đụng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 16 5625 (70281537) – Màn hình lớn, hiệu năng mạnh mẽ, chuẩn công việc & học tập
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 5 5625U (6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, up to 4.3GHz) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen3x4 tốc độ cao |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
16.0 inch FHD+ (1920x1200), WVA, Anti-Glare, viền mỏng |
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2, 1 x USB Type-C, HDMI 1.4, SD Reader, Jack 3.5mm, Fingerprint, Webcam Full HD |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
4-cell 54Wh – thời lượng sử dụng trung bình 8–10 tiếng |
|
Trọng lượng |
1.97 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64-bit + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Platinum Silver – Bạc cao cấp |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 16 5625
⚖️ So sánh Dell Inspiron 16 5625 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 16 5625 |
HP Pavilion 15 (Ryzen 5 5625U) |
ASUS Vivobook 15 M1505YA |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 5 5625U (6C/12T) |
Ryzen 5 5625U (6C/12T) |
Ryzen 5 7530U (6C/12T) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
16" FHD+ (16:10) |
15.6" FHD |
15.6" FHD |
|
Pin |
54Wh |
41Wh |
42Wh |
|
Trọng lượng |
1.97kg |
1.75kg |
1.7kg |
|
Giá tham khảo |
17.9 triệu |
17.5 triệu |
17.2 triệu |
👉 Nhận xét: Dell Inspiron 16 5625 nổi bật nhờ màn hình lớn hơn, pin khỏe hơn và độ hoàn thiện cao, phù hợp cho người làm việc chuyên nghiệp.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Màn hình 16 inch cực rộng, làm việc Excel sướng hơn hẳn. Máy chạy mượt và êm.” – Quốc Bảo (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐☆ “Thiết kế sang, bàn phím êm, pin khá trâu. Giá ổn so với cấu hình.” – Trâm Anh (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Mua cho con học online, máy khởi động nhanh, webcam rõ, đáng tiền.” – Minh Đức (Đà Nẵng)
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 16 5625 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có, máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR4, nâng cấp tối đa 32GB.
2. Màn hình 16 inch FHD+ có gì nổi bật so với FHD 15.6 inch?
👉 FHD+ có tỷ lệ 16:10, hiển thị thêm 11% nội dung, giúp xem tài liệu hoặc bảng tính hiệu quả hơn.
3. Máy có cổng Type-C sạc được không?
👉 Có thể sạc qua cổng Type-C, tuy nhiên nên sử dụng sạc chính hãng để đảm bảo hiệu suất.
4. Dell Inspiron 16 5625 có phù hợp cho đồ họa cơ bản không?
👉 Có. Card đồ họa AMD Radeon tích hợp đáp ứng tốt Photoshop, Illustrator, Premiere cơ bản.
| CPU | AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz) |
| Memory | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) |
| Hard Disk | SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4 |
| VGA | AMD Radeon Graphics |
| Display | 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare |
| Driver | None |
| Other | RBG Full HD Camera, Finger, USB 3.2 x2, USB - Type C, HDMI 1.4, SD Reader, 3.5mm combo, |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
| Battery | 4-cell, 54WHrs |
| Weight | 1.97Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office HS 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Platinum Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg
CPU: AMD Ryzen R5-5625U (16MB, up to 4.30GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen3x4
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ (1920x1200) WVA Anti-glare
Weight: 1.97Kg