Màn Hình - LCD HP N246v (1RM28AA) 23.8 inch Full HD IPS (1920 x 1080 at 60 Hz) LED Anti Glare with 72% (NTSC) Color Gamut _DVI _HDMI _VGA _118F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 15 3530 (71043885) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng, giá trị vượt mong đợi
🔹 Giới thiệu tổng quan
Dell Inspiron 15 3530 (71043885) là mẫu laptop tầm trung nổi bật của Dell, được thiết kế hướng tới người dùng văn phòng, sinh viên và doanh nhân trẻ cần một chiếc máy tính ổn định, bền bỉ và mạnh mẽ trong tầm giá.
Máy sở hữu vi xử lý Intel Core i5-1334U thế hệ thứ 13 (Raptor Lake) với 10 nhân 12 luồng, mang đến hiệu năng vượt trội cho các tác vụ văn phòng, học tập và giải trí đa phương tiện. Cùng với đó, RAM 16GB DDR4 bus 3200MHz giúp xử lý đa nhiệm mượt mà, kết hợp ổ cứng SSD 512GB PCIe NVMe cho tốc độ truy cập và khởi động cực nhanh.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết Dell Inspiron 15 3530 (71043885)
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz, 10 nhân 12 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080), Anti-glare, 250 nits, 120Hz |
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB Type-C (Full Function), 1 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4, 1 x jack tai nghe, khe thẻ SD |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
|
Pin |
3 Cell – 41Whr |
|
Trọng lượng |
1.66 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
12 tháng – Chính hãng toàn quốc |
|
VAT |
Giá đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy nhanh, êm, pin khá ổn. Làm việc cả ngày với Word, Excel, Zoom rất mượt.” – Anh Khánh, Hà Nội
⭐⭐⭐⭐ “Thiết kế đẹp, nhẹ, màn hình sáng rõ, tốc độ mở máy nhanh. Hài lòng với tầm giá.” – Chị Linh, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐⭐ “Mua cho con học online, dùng mượt, loa to, màn hình mịn, rất đáng tiền.” – Chị Hoa, Đà Nẵng
⚔️ So sánh Dell Inspiron 15 3530 (71043885) với đối thủ cùng tầm giá
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 15 3530 (71043885) |
HP 15s fq5229TU |
Acer Aspire 5 A515-58P |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1334U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
16GB LPDDR5 |
|
Màn hình |
15.6" FHD 120Hz |
15.6" FHD 60Hz |
15.6" FHD 60Hz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Trọng lượng |
1.66 kg |
1.7 kg |
1.8 kg |
|
Giá bán tham khảo |
⭐ Tốt nhất trong phân khúc |
Nhỉnh hơn ~1 triệu |
Tương đương |
🔎 Kết luận: Dell Inspiron 15 3530 (71043885) có lợi thế về RAM lớn, màn hình 120Hz và thiết kế sang trọng, là lựa chọn tối ưu cho người cần laptop văn phòng bền bỉ, hiệu năng cao.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 15 3530 (71043885) phù hợp với ai?
➡️ Rất phù hợp với sinh viên, nhân viên văn phòng, người làm việc online, cần laptop mạnh, ổn định, pin tốt.
2. Máy có nâng cấp được RAM hoặc SSD không?
➡️ Có, máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR4 và 1 khe SSD M.2 NVMe, có thể nâng cấp khi cần.
3. Màn hình 120Hz có tác dụng gì?
➡️ Giúp hình ảnh mượt mà hơn, đặc biệt khi cuộn trang, xem phim hoặc chơi game nhẹ.
4. Dell Inspiron 15 3530 có bền không?
➡️ Rất bền, đạt tiêu chuẩn kiểm định chất lượng của Dell, khung máy chắc chắn, tản nhiệt tốt.
| CPU | Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz) |
| Memory | 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 PCIe NVMe |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz |
| Driver | None |
| Other | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 1 port + USB 3.2 Gen 1 Type-C data only 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port + USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
| Wireless | Wi-Fi 6 80211ax + Bluetooth |
| Battery | 3 cell - 41Whr |
| Weight | 1.66 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266 (no slots, dual-channel)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2
VGA: Integrated AMD Radeon Graphics
Display: 13.3" WQXGA (2560x1600) Low Power IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1.21 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Aspect Ratio LED Backlit 250 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display TÜV Rheinland Certified.
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5 Bus 7500MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX A500 LapTop GPU 4GB GDDR6
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Series 1 Intel® Core™ Ultra 7 processor 155H 24M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 32GB (16x2) LPDDR5x 7467MHz Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg