ASUS MEMO PAD8 (K015) ME581CL _ 1I018A Intel Atom Z3560 _ 2GB _ 16GB _ FULL HD _ IPS _ Prink _ FP

CPU | Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng) |
Memory | 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB. |
Hard Disk | SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86% |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 Loại A 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại C hỗ trợ power delivery 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5Gbps) 1x HDMI 1.4 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm 1x Nguồn vào DC |
Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Băng tần kép) 1*1 + Bluetooth® 5.3 (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.) |
Battery | 42WHrs, 3S1P, Li-ion 3 pin |
Weight | 1.88 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 5300U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.8 GHz, 4Cores, 8Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 6
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (2x 16GB), Hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg