MULTI VGA LCD 1-8 350MHZ DTECH (DT-7358) 318HP

Kích thước màn hình
Phẳng 27"
Kiểu tấm nền
IPS
Gam màu (CIE 1931)
DCI-P3 99%
Độ sâu màu (Số màu)
10bit (8bit + A-FRC)
Chiều cao điểm ảnh (mm)
0,11685 mm x 0.11685 mm
Thời gian phản hồi
12ms / 14ms GTG
Tần số quét
60hz
Độ phân giải
5120 x 2880
Độ sáng
500 nit
Tỷ lệ tương phản
1200:1
Góc nhìn
178 / 178
Bề mặt màn hình
Chống lóa mắt , 2H
Thunderbolt 3
Có (x1), 5K@60Hz, USB-C
Loại
Loa stereo
Đầu ra âm thanh
5Wx2 77dB (Dựa trên tiêu chuẩn LG)
Loại
Nguồn điện tích hợp 200W
Đầu vào
100 ~240 , 50/60Hz
Bình thường bật (EPA)
140W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
1,2W
DC tắt (Tối đa)
0,5W
USB Up
1 upstream (Thunderbolt3)
USB port
3 downstream (USB-C)
HDCP
HDCP1.4 / 2.2
Camera
Có
Micrô
Có
Cảm biến ánh sáng môi trường
Có
Đế có thể tháo rời
Có (Nút nhả một chạm)
Nghiêng (Góc)
Có (Góc -5~25 độ)
Chiều cao (mm)
Có (phạm vi 0~110mm)
Có chân đế (RxCxS)
24,63" x 18,28" x 9,44"
Không có chân đế (RxCxS)
24,63" x 14,77" x 2,12"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
29,25" x 22,83" x 12,40"
Có chân đế
18,74 lbs
Không có chân đế
14,11 lbs
Trọng lượng vận chuyển
29,76 lbs
Kích thước VESA® (mm)
100 x 100
Cáp Thunderbolt3
Có (Cáp chủ động, 2,0m)
Hướng dẫn cài đặt dễ dàng
Có
Hướng dẫn cách sử dụng các chức năng của sản phẩm
Có
Thiết kế VESA
Có
CD cài đặt phần mềm
Tải xuống từ web
UL(cUL)
Có
CB
Có
FCC-B, CE
Có
CCC, BSMI
Có
KC
Có
EPA7.0
Có
RCM
Có
VCCI
Có
ROHS, REACH
Có
Thunderbolt3
Có
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình
Phẳng 27"
Kiểu tấm nền
IPS
Gam màu (CIE 1931)
DCI-P3 99%
Độ sâu màu (Số màu)
10bit (8bit + A-FRC)
Chiều cao điểm ảnh (mm)
0,11685 mm x 0.11685 mm
Thời gian phản hồi
12ms / 14ms GTG
Tần số quét
60hz
Độ phân giải
5120 x 2880
Độ sáng
500 nit
Tỷ lệ tương phản
1200:1
Góc nhìn
178 / 178
Bề mặt màn hình
Chống lóa mắt , 2H
Thunderbolt 3
Có (x1), 5K@60Hz, USB-C
Loại
Loa stereo
Đầu ra âm thanh
5Wx2 77dB (Dựa trên tiêu chuẩn LG)
Loại
Nguồn điện tích hợp 200W
Đầu vào
100 ~240 , 50/60Hz
Bình thường bật (EPA)
140W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
1,2W
DC tắt (Tối đa)
0,5W
USB Up
1 upstream (Thunderbolt3)
USB port
3 downstream (USB-C)
HDCP
HDCP1.4 / 2.2
Camera
Có
Micrô
Có
Cảm biến ánh sáng môi trường
Có
Đế có thể tháo rời
Có (Nút nhả một chạm)
Nghiêng (Góc)
Có (Góc -5~25 độ)
Chiều cao (mm)
Có (phạm vi 0~110mm)
Có chân đế (RxCxS)
24,63" x 18,28" x 9,44"
Không có chân đế (RxCxS)
24,63" x 14,77" x 2,12"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
29,25" x 22,83" x 12,40"
Có chân đế
18,74 lbs
Không có chân đế
14,11 lbs
Trọng lượng vận chuyển
29,76 lbs
Kích thước VESA® (mm)
100 x 100
Cáp Thunderbolt3
Có (Cáp chủ động, 2,0m)
Hướng dẫn cài đặt dễ dàng
Có
Hướng dẫn cách sử dụng các chức năng của sản phẩm
Có
Thiết kế VESA
Có
CD cài đặt phần mềm
Tải xuống từ web
UL(cUL)
Có
CB
Có
FCC-B, CE
Có
CCC, BSMI
Có
KC
Có
EPA7.0
Có
RCM
Có
VCCI
Có
ROHS, REACH
Có
Thunderbolt3
Có
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Boost Clock 2010MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 16 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Thin Bezel 165Hz 65% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 processor 185H 2.3GHz up to 5.1GHz 24MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD (Còn trống 1 slot M.2 NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6, Up to 2100MHz Boost Clock 150W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 18" UHD+ (3840x2400), 16:10, MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-Level Panel
Weight: 2.8kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U (12MB, up to 4.80GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg