Quạt Cooler M125B

Kích thước panel: Màn hình Wide 27,0"(68.6cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72%(NTSC)
Kiểu Panel : IPS
Độ phân giải thực: 1920x1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 597.6 x 336.15 mm
Pixel : mm
Độ sáng (tối đa): 400 cd/㎡
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
Thời gian phản hồi : 1ms MPRT*
Tần số quét (tối đa) : 165Hz
· Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
GameVisual :7 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA)
Hỗ trợ công nghệ FreeSync™
Công nghệ GameFast Input
Extreme Low Motion Blur
Shadow Boost
· Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
· Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép
Đầu vào âm thanh AV: 3.5mm Mini-Jack
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
· Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ < 40W*
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.5W
· Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +33°~-5°
Xoay : +90°~-90°
Quay : +90°~-90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm
Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có
· Bảo mật
Khoá Kensington
· Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD) : 619x (376~506)x211 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 619x363x50 mm
Kích thước hộp(WxHxD) : 700x458x190 mm
· Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.6 kg
Trọng lượng không tính chân đế : 3.2 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 8.2 kg
· Phụ kiện
Cáp DVI liên kết kép (Có thể có)
Cáp âm thanh
Dây nguồn
Sạc nguồn
Cáp DisplayPort (Có thể có)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước panel: Màn hình Wide 27,0"(68.6cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72%(NTSC)
Kiểu Panel : IPS
Độ phân giải thực: 1920x1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 597.6 x 336.15 mm
Pixel : mm
Độ sáng (tối đa): 400 cd/㎡
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
Không chớp
Thời gian phản hồi : 1ms MPRT*
Tần số quét (tối đa) : 165Hz
· Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
GameVisual :7 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA)
Hỗ trợ công nghệ FreeSync™
Công nghệ GameFast Input
Extreme Low Motion Blur
Shadow Boost
· Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
· Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép
Đầu vào âm thanh AV: 3.5mm Mini-Jack
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
· Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ < 40W*
Chế độ tiết kiệm điện <0.5W
Chế độ tắt nguồn <0.5W
· Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +33°~-5°
Xoay : +90°~-90°
Quay : +90°~-90°
Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm
Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có
· Bảo mật
Khoá Kensington
· Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD) : 619x (376~506)x211 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 619x363x50 mm
Kích thước hộp(WxHxD) : 700x458x190 mm
· Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.6 kg
Trọng lượng không tính chân đế : 3.2 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 8.2 kg
· Phụ kiện
Cáp DVI liên kết kép (Có thể có)
Cáp âm thanh
Dây nguồn
Sạc nguồn
Cáp DisplayPort (Có thể có)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,65 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core 2.2 / 5.2GHz, E-core 1.6 / 3.7GHz, 30MB
Memory: 16GB (2 x 8GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (còn trống 1 slot, nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 16" 16:10 QHD+(2560 x 1600), 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level Panel
Weight: 2.3 kg