RAM PC KINGSTON DDR3L 1600MHz - 8GB

Thương hiệu |
Intel |
Dung lượng ổ cứng |
256GB |
Model |
SSDSC2KW256G8X1 |
Kiểu giao tiếp |
Sata III |
Tốc độ đọc (MB) |
550 MBps |
Tốc độ ghi (MB) |
500 MBps |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên |
70k /80k IOPS |
Loại bộ nhớ |
3D NAND TLC |
Đọc/ghi giới hạn (TBW) |
72 TB |
Bảo hành |
36 tháng |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thương hiệu |
Intel |
Dung lượng ổ cứng |
256GB |
Model |
SSDSC2KW256G8X1 |
Kiểu giao tiếp |
Sata III |
Tốc độ đọc (MB) |
550 MBps |
Tốc độ ghi (MB) |
500 MBps |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên |
70k /80k IOPS |
Loại bộ nhớ |
3D NAND TLC |
Đọc/ghi giới hạn (TBW) |
72 TB |
Bảo hành |
36 tháng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS with 72% NTSC BrightView Micro Edge 300 Nits
Weight: 1,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg