HP Color LaserJet Pro MFP M476nw (CF385A) 718EL
TÚI ĐỰNG MTXT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop HP EliteBook 840 G10 (877M6PA) – Đẳng cấp doanh nhân, hiệu năng vượt trội
🔹 Tổng quan sản phẩm
HP EliteBook 840 G10 (877M6PA) là mẫu laptop cao cấp hướng đến người dùng doanh nhân và chuyên gia cần một thiết bị hiệu năng mạnh, thiết kế sang trọng, độ bền cao và bảo mật tối đa.
Sở hữu chip Intel Core i7 Gen 13, RAM DDR5 siêu nhanh, màn hình cảm ứng WUXGA sắc nét và nhiều công nghệ bảo mật tiên tiến – đây là lựa chọn hoàn hảo cho môi trường làm việc chuyên nghiệp.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP EliteBook 840 G10 (877M6PA)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB, 10 nhân, 12 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR5-5200MHz (2 slot, 1x16GB, hỗ trợ tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch WUXGA (1920 x 1200), cảm ứng (Touch), IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt™ 4 (USB-C), 2x USB-A, HDMI 2.1, jack audio, đầu đọc thẻ SmartCard |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
|
Âm thanh & webcam |
Audio by Bang & Olufsen, camera IR 5MP, micro kép khử ồn |
|
Bàn phím |
HP Premium Backlit Keyboard, cảm biến vân tay |
|
Pin |
3 cell 51Wh |
|
Trọng lượng |
1.40 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro 64-bit |
|
Màu sắc |
Pike Silver Aluminum |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
|
Xuất xứ |
Hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của HP EliteBook 840 G10 (877M6PA)
⚡ 1. Hiệu năng đỉnh cao với Intel Core i7 Gen 13
Trang bị CPU Intel Core i7-1355U thế hệ 13 mới nhất, 10 nhân 12 luồng, mang lại tốc độ xử lý mạnh mẽ cho mọi tác vụ – từ văn phòng, họp trực tuyến đến chạy ứng dụng đồ họa nhẹ.
💾 2. RAM DDR5 và SSD siêu nhanh
RAM DDR5 bus 5200MHz cùng ổ cứng SSD NVMe giúp máy phản hồi tức thì, khởi động chỉ trong vài giây và chạy đa nhiệm mượt mà.
🖥️ 3. Màn hình cảm ứng WUXGA hiện đại
Tỷ lệ 16:10 cho không gian làm việc rộng hơn. Tấm nền IPS chống chói giúp hiển thị rõ ràng trong môi trường sáng mạnh, phù hợp khi làm việc ngoài trời.
🔒 4. Bảo mật hàng đầu cho doanh nhân
Tích hợp cảm biến vân tay, camera IR nhận diện khuôn mặt và chip TPM 2.0 giúp bảo vệ dữ liệu ở cấp độ phần cứng – an toàn tuyệt đối.
🔋 5. Thiết kế sang trọng, bền bỉ chuẩn quân đội
Thân máy hợp kim nhôm cao cấp, trọng lượng chỉ 1.4 kg, đạt tiêu chuẩn MIL-STD 810H về độ bền – dễ dàng mang theo trong mọi chuyến công tác.
⚔️ So sánh HP EliteBook 840 G10 (877M6PA) với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 840 G10 (877M6PA) |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
14” WUXGA Touch |
14” FHD+ |
14” WUXGA |
|
Trọng lượng |
1.40 kg |
1.39 kg |
1.46 kg |
|
Bảo mật |
Vân tay + IR + TPM 2.0 |
TPM + IR |
Vân tay + IR |
|
Âm thanh |
Bang & Olufsen |
Realtek |
Dolby Audio |
|
Giá tham khảo |
✅ Cạnh tranh hơn |
Cao hơn ~8% |
Tương đương |
👉 Kết luận: EliteBook 840 G10 mang lại hiệu năng mạnh, độ bền cao, màn hình cảm ứng và hệ thống âm thanh cao cấp — là lựa chọn đáng giá nhất trong tầm giá dành cho doanh nhân.
Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ – “Máy chạy êm, cảm ứng nhạy, pin dùng hơn 8 tiếng, rất tiện khi họp.” – Chị Ngọc Hân (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐☆ – “Thiết kế kim loại đẹp, loa Bang & Olufsen nghe nhạc cực hay.” – Anh Thành (Đà Nẵng)
⭐⭐⭐⭐⭐ – “Dòng EliteBook xài lâu năm, độ bền và bảo mật khỏi bàn.” – Anh Minh Hòa (TP.HCM)
Câu hỏi thường gặp
HP EliteBook 840 G10 có phù hợp cho doanh nhân không?
✔️ Có. Đây là dòng máy hướng đến dân văn phòng, doanh nhân cần tính bảo mật và hiệu suất ổn định.
Màn hình cảm ứng có thể tắt được không?
👉 Có thể tắt qua cài đặt hệ thống nếu người dùng muốn tiết kiệm pin.
Máy có thể nâng cấp RAM không?
✔️ Có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR5.
Dòng này có quạt ồn khi làm việc không?
❌ Không. Máy vận hành êm ái nhờ hệ thống tản nhiệt thông minh HP Dynamic Cooling.
Kết luận – Sự lựa chọn toàn diện cho chuyên gia hiện đại
HP EliteBook 840 G10 (877M6PA) là mẫu laptop hoàn hảo cho người dùng cần hiệu năng mạnh mẽ, độ bền cao, bảo mật tuyệt đối và màn hình cảm ứng tiện dụng.
Một người bạn đồng hành lý tưởng cho doanh nhân, quản lý hoặc nhân viên văn phòng chuyên nghiệp.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; Audio by Bang & Olufsen; 5MP IR camera; HP Premium Backlit Keyboard; TPM 2.0 Embedded Security Chip; FingerPrint Sensor |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 51 Whrs Battery |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Pike Silver Aluminum |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-1165G7 (4C / 8T, 2.8 / 4.7GHz, 12MB)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 (8GB Onboard, Free 1 Slot)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe (1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics functions as UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) UWVA eDP Anti Glare Narrow Bezel Bent 250 Nits 45% NTSC for HD Camera
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non-Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg