Máy tính bảng Acer Iconia A1- 841(NT.L55SC.001) - MTK 8389Q(1.66 GHz) - 1GB - 16GB - 3G - Ad 4.4

HP 245 G9 (6L1N8PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Vượt Trội, Sẵn Sàng Nâng Cấp
HP 245 G9 (6L1N8PA) là một "cỗ máy" hiệu năng thực thụ, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý đa luồng vượt trội trong một thiết kế di động. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các lập trình viên, người dùng chuyên nghiệp và sinh viên cần một hiệu năng đỉnh cao để giải quyết mọi tác vụ.
1. Trái Tim Của Một "Chiến Binh" - Ryzen 5 6 Nhân
2. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
3. Trải Nghiệm Cao Cấp, Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 5625U (up to 4.3GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.1 |
Cổng kết nối |
1x RJ-45 (LAN), 1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.5 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiệu Năng
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Đây là chiếc laptop 14 inch mạnh nhất tôi từng dùng trong tầm giá này. CPU Ryzen 5 6 nhân 12 luồng xử lý các tác vụ biên dịch code và chạy Docker container nhanh hơn hẳn các máy Core i5 4 nhân. Tôi đã mua thêm một thanh RAM 8GB lắp vào, và giờ máy chạy đa nhiệm không có giới hạn. Một cỗ máy hoàn hảo cho công việc."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Em cần một chiếc máy mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng như AutoCAD, MATLAB. CPU Ryzen 5 này là một lợi thế cực lớn, giúp các tác vụ nặng được xử lý nhẹ nhàng. Màn hình Full HD IPS cũng giúp em nhìn bản vẽ chi tiết và không bị mỏi mắt. Một lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên kỹ thuật."
★★★★★ Chị Mai - Power User & Sáng tạo Nội dung
"Công việc của tôi đòi hỏi phải mở cùng lúc rất nhiều ứng dụng nặng. 8GB RAM ban đầu là đủ dùng, nhưng khả năng nâng cấp lên 16GB dễ dàng chính là lý do tôi chọn nó. Card đồ họa Radeon sau khi nâng cấp RAM cũng mạnh hơn, giúp tôi chỉnh sửa ảnh trên Photoshop và biên tập video nhẹ trên CapCut rất mượt."
2. So Sánh: Lựa Chọn Của Sức Mạnh Vượt Trội
Tiêu chí |
HP 245 G9 (6L1N8PA) |
Đối thủ (Core i5 U-series, 8GB RAM) |
Đối thủ (Ryzen 5, màn hình HD) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (6 nhân, 12 luồng). |
Khá (4 nhân, 8 luồng). |
Tốt nhất (6 nhân, 12 luồng). |
Chất lượng Hiển thị |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Cơ bản (HD). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Tùy máy. |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Giá trị tổng thể |
"Sức mạnh vượt trội, nền tảng linh hoạt". |
"Hiệu năng đa nhiệm yếu hơn". |
"Sức mạnh tốt, hy sinh trải nghiệm hình ảnh". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao nên chọn CPU Ryzen 5 5625U?
2. Nâng cấp lên 16GB RAM kênh đôi mang lại lợi ích gì?
3. Máy này có làm đồ họa hay chơi game được không?
CPU | AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC |
Other | HP TrueVision HD 720p Camera, USB 3.2 Gen 1 Ports, USB 3.2 Gen 1 Type C Port (Data Only), HDMI 1.4b, RJ-45/Ethernet Port, Headphone/ Microphone Combo Jack, Multi Format Digital Media Reader (Supports SD, SDHC, and SDXC), Firmware TPM 2.0 |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,50 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core 5 Raptor Lake - 120U
Memory: 16 GB DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC
Weight: 1.4 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg