CÁP HDMI FIBBR ULTRA 4K - 1.5M UNITEK (Y-C 186)318HP
TÚI CHỐNG XỐC
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcHP 15s du1105TU (2Z6L3PA): Nền Tảng Hoàn Hảo, Sẵn Sàng Để Phát Triển Cùng Bạn
HP 15s du1105TU là sự lựa-chọn thông-minh cho học-sinh, sinh-viên và nhân-viên văn-phòng cần một chiếc laptop có màn-hình lớn, hiệu-năng ổn-định cho các tác-vụ hàng-ngày và quan-trọng nhất là khả-năng nâng-cấp dễ-dàng trong tương-lai.
1. Nền Tảng Hoàn Hảo - Sẵn Sàng Để Nâng Cấp
2. Tốc Độ & Không Gian Rộng Rãi
3. Thiết Kế Tinh Gọn, Kết Nối Ổn Định
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-10110U (up to 4.10GHz) |
|
RAM |
4GB DDR4 2666Mhz (1x 4GB, Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
|
Màn hình |
15.6" HD (1366x768), Viền mỏng micro-edge |
|
Kết nối có dây |
1x Cổng mạng LAN (RJ-45), 1x HDMI 1.4b |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac + Bluetooth 5.0 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A |
|
Pin |
41Wh |
|
Trọng lượng |
1.7 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Natural Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Hoàn Hảo" Này?
★★★★★ Minh Anh - Sinh viên năm nhất
"Em chọn máy này vì màn hình lớn 15.6 inch đọc tài liệu và xem bài giảng rất sướng mắt. Máy chạy Word, Excel mượt mà. Quan trọng là sau này khi cần làm đồ án nặng hơn, em có thể dễ dàng lắp thêm RAM để máy mạnh hơn. Một lựa chọn rất kinh tế cho sinh viên."
★★★★★ Anh Tuấn - Nhân viên văn phòng
"Tôi làm việc nhiều với bảng tính Excel, màn hình 15.6 inch này thực sự là một lợi thế, giúp tôi không phải cuộn trang liên tục. Máy khởi động và mở file rất nhanh nhờ ổ SSD. Điểm cộng là máy có cổng LAN, kết nối mạng ở công ty rất ổn định."
★★★★★ Chị Lan - Người dùng gia đình
"Tôi mua máy chủ yếu để xem phim, đọc báo và cho con học online. Màn hình lớn xem phim rất đã. Máy chạy nhanh, không phải chờ đợi. Với mức giá này, tôi thấy đây là một lựa chọn quá tốt cho nhu cầu giải trí trong gia đình."
2. So Sánh: Lựa Chọn Nền Tảng Thông Minh
|
Tiêu chí |
HP 15s (2Z6L3PA) |
Laptop 14 inch (Cùng cấu hình) |
Laptop Có Ổ Cứng HDD (Cùng tầm giá) |
|---|---|---|---|
|
Không gian Làm việc |
Tốt nhất (Màn 15.6 inch). |
Hạn chế (Màn 14 inch). |
Tốt nhất (Màn 15.6 inch). |
|
Tốc độ Khởi động & Mở App |
Rất nhanh (SSD NVMe). |
Rất nhanh (SSD). |
Rất chậm (HDD). |
|
Khả năng Nâng cấp RAM |
Rất tốt (Còn 1 khe trống). |
Tùy máy. |
Tùy máy. |
|
Giá trị tổng thể |
"Nền tảng hoàn hảo, màn hình lớn, dễ nâng cấp". |
"Gọn nhẹ hơn, không gian hạn chế". |
"Tốc độ chậm, trải nghiệm kém". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. 4GB RAM có đủ dùng không?
2. Màn hình HD trên 15.6 inch có bị rỗ không?
3. Máy có thể nâng cấp ổ cứng được không?
| CPU | 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz) |
| Memory | 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
| Display | 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit |
| Other | Webcam, Wireless, LAN, Card Reader, USB 3.1 Gen 1 Type C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s Signaling Rate); USB 3.1 Gen 1 Type A (Data Transfer Only); HDMI 1.4b; Headphone/ Microphone Combo |
| Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
| Weight | 1,70 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Natural Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms Response Time 600 Nits Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut Contrast ratio: 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display, 70% Less Harmful Blue Light SGS Eye Care Display Screen-to-Body Ratio: 86%
Weight: 1,70 Kg
CPU: Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 (8C, 4x Kryo Prime + 4x Kryo Gold @3.0GHz)
Memory: 16GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2
VGA: Integrated Qualcomm Adreno 690 GPU
Display: 13.3 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,05 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H (upto 4.70 GHz, 24MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms Response Time 600 Nits Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut Contrast ratio: 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display, 70% Less Harmful Blue Light SGS Eye Care Display Screen-to-Body Ratio: 86%
Weight: 1.7 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5200Mhz (16GB Onboard, 1 Slot x 16GB Bus 3200Mhz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (3.80GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10110U Processor (2.10 GHz, 4M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 icnh Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg