Lighting to USB Cable(ABS case) 0.5M White UGREEN US155 (20727) GK
BALO LAPTOP
TÚI ĐỰNG MTXT
CHUỘT QUANG CÓ DÂY
TẤM LÓT CHUỘT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Latitude 3520 (70280536) – Laptop doanh nghiệp bền bỉ, hiệu suất ổn định, giá hợp lý
🔹 Thông tin cấu hình chi tiết
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-1115G4 (1.70GHz, Turbo Boost 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng, 6MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 Bus 3200MHz (1 khe, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe NVMe M.2 (có thêm 1 khe HDD/SSD 2.5” mở rộng) |
|
Card đồ họa |
Intel® UHD Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
15.6 inch HD (1366 x 768), LED Backlit, chống chói, 60Hz, 220 nits |
|
Cổng kết nối |
USB Type-C, USB 3.2 Gen 1, USB 2.0, HDMI 1.4, RJ-45, SD Card, jack combo 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
3 Cell 41Wh |
|
Trọng lượng |
1.8 kg |
|
Phần mềm |
Windows 11 Home SL 64bit |
|
Màu sắc |
Apollo Black |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Giới thiệu tổng quan Dell Latitude 3520 (70280536)
Dell Latitude 3520 là chiếc laptop văn phòng tiêu chuẩn trong phân khúc doanh nghiệp. Với hiệu năng ổn định, độ bền cao và thiết kế tối giản, sản phẩm này hướng đến người dùng cần một thiết bị tin cậy cho công việc, học tập hoặc triển khai cho nhân viên công ty.
⚙️ Hiệu năng ổn định, xử lý mượt mà tác vụ văn phòng
Latitude 3520 được trang bị CPU Intel Core i3 thế hệ 11 (Tiger Lake), mang đến hiệu năng cao hơn 20% so với i3 đời 10.
Kết hợp cùng RAM 8GB DDR4 và SSD NVMe tốc độ cao, máy khởi động nhanh, mở ứng dụng mượt, xử lý tốt các tác vụ:
💼 Thiết kế hiện đại – đậm chất doanh nhân
🔌 Kết nối linh hoạt – Hỗ trợ Type-C và nhiều cổng tiêu chuẩn
Latitude 3520 mang đến đầy đủ cổng kết nối hiện đại, bao gồm:
🔋 Pin bền, hoạt động liên tục
Với viên pin 3 cell 41Wh, Latitude 3520 đáp ứng tốt một ngày làm việc cơ bản (5–7 tiếng sử dụng văn phòng, học tập).
Công nghệ Dell Power Manager hỗ trợ tối ưu tuổi thọ pin.
🧩 Đánh giá từ khách hàng thực tế
💬 Hữu Tài – Quận 3, TP.HCM: “Máy bền, chạy ổn, bàn phím gõ rất êm. Dùng cho nhân viên văn phòng rất hợp.”
💬 Minh Phương – Hà Nội: “Dell Latitude đúng là dòng doanh nghiệp, build chắc chắn, không nóng khi chạy lâu.”
💬 Thảo Nguyên – Đà Nẵng: “Mua để học online, soạn văn bản, rất ổn. Pin khá lâu, sạc nhanh.”
⚖️ Bảng so sánh Dell Latitude 3520 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 3520 (70280536) |
HP 240 G9 i3-1215U |
Lenovo V15 G3 i3-1215U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i3-1115G4 (2 nhân, 4 luồng) |
Intel Core i3-1215U (6 nhân, 8 luồng) |
Intel Core i3-1215U (6 nhân, 8 luồng) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
256GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
15.6” HD |
14” FHD |
15.6” FHD |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 5 |
|
Trọng lượng |
1.8kg |
1.47kg |
1.7kg |
|
Ưu điểm nổi bật |
Bền bỉ, dễ bảo trì, build chắc chắn |
CPU mạnh hơn, gọn nhẹ |
Giá mềm, cấu hình ổn |
|
💰 Giá tham khảo |
~12.000.000đ |
~13.500.000đ |
~12.900.000đ |
👉 Đánh giá: Nếu bạn cần laptop bền, ổn định, dễ nâng cấp và bảo hành chính hãng Dell, Latitude 3520 là lựa chọn hàng đầu trong tầm giá 12 triệu.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 3520 có thể nâng cấp RAM được không?
➡️ Có. Máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR4 3200MHz.
2. Có thể gắn thêm ổ HDD không?
➡️ Có. Máy hỗ trợ thêm 1 khe SATA 2.5” để lắp HDD hoặc SSD.
3. Máy có cổng Type-C sạc được không?
➡️ Có, cổng USB Type-C hỗ trợ Power Delivery (sạc nhanh và xuất hình ảnh).
4. Dell Latitude 3520 phù hợp với ai?
➡️ Phù hợp cho dân văn phòng, sinh viên, kế toán, doanh nghiệp triển khai nhân viên.
5. Mua Latitude 3520 có được cài sẵn Windows không?
➡️ Có. Máy cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền, sử dụng vĩnh viễn.
| CPU | 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
| VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
| Display | 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut |
| Other | SD Memory Card Reader, Headphone / Microphone Combo Jack, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 Type A Port, RJ-45 Network Connector, HDMI 1.4, USB 3.2 Gen 2x2 Type C™ Port with DisplayPort Alt Mode, Trusted Platform Module, Optional SIM Card Slot, MaxxAudio® Pro by Waves, Webcam 720p at 30 fps HD Camera |
| Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
| Weight | 1,80 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Apolo Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 1065G7 Processor (1.30 GHz, 8M Cache, Up to 3.90 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Iris® Plus Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 220 Nits LED Backlit Anti Glare
Weight: 1,90 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1185G7 Processor (3.00 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 400 Nits Anti Glare
Weight: 1,15 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core i3-10105( 6 MB Cache, 4 Cores, 8 Threads, 3.7 GHz to 4.3 GHz, 65 W)
Memory: 4GB DDR4, 32000 MHz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Weight: 6.0Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg