KEYBOARD LOGITECH K120 (Black) (920-002582)
TÚI XÁCH MTXT
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcDell Inspiron 3505 (Y1N1T1) – Laptop học tập, làm việc ổn định với chip AMD Ryzen, thiết kế hiện đại
🔍 Thông tin cấu hình chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 3 3250U (2.6GHz, 4MB Cache, Up to 3.5GHz) |
|
RAM |
8GB DDR4 Bus 2666MHz |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (hỗ trợ thêm 1 khe HDD/SSD 2.5") |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics Vega |
|
Màn hình |
15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti-Glare, LED Backlight, WVA, viền mỏng |
|
Kết nối & cổng giao tiếp |
1 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x HDMI 1.4, RJ45 Ethernet, SD Card Reader, Jack tai nghe & mic combo |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 802.11ac + Bluetooth 5.0 (2.4GHz) |
|
Pin |
3 Cell – 42 Whrs |
|
Trọng lượng |
1.9 kg |
|
Phần mềm |
Windows 10 Home SL 64-bit bản quyền |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng toàn quốc |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
💡 Điểm nổi bật của Dell Inspiron 3505
⚙️ Hiệu năng ổn định trong tầm giá
Dell Inspiron 3505 trang bị vi xử lý AMD Ryzen 3 3250U 2 nhân 4 luồng, kết hợp RAM 8GB và SSD 256GB NVMe, cho khả năng xử lý nhanh, mượt các tác vụ văn phòng, học online, duyệt web, hoặc làm việc cơ bản trên Word, Excel, PowerPoint.
🖥️ Màn hình Full HD viền mỏng – Hình ảnh sắc nét
Tấm nền WVA Full HD (1920 x 1080) mang đến góc nhìn rộng, độ sáng ổn định, màu sắc trung thực. Công nghệ Anti-Glare giúp giảm chói khi sử dụng trong môi trường sáng.
🔊 Trải nghiệm âm thanh & giải trí tốt
Công nghệ Waves MaxxAudio® Pro tối ưu âm thanh rõ nét, giúp người dùng xem phim, nghe nhạc hay họp trực tuyến với âm thanh sống động hơn.
🧩 Kết nối đa dạng – tiện dụng
Dell Inspiron 3505 được trang bị đầy đủ các cổng kết nối: USB 3.2, HDMI, RJ45 và SD Card Reader, giúp kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị ngoại vi.
🔋 Pin 42Wh, sử dụng ổn định cả ngày
Pin 3 cell dung lượng 42Wh giúp máy hoạt động từ 5–7 tiếng tùy tác vụ, đủ cho nhu cầu học tập và làm việc văn phòng cơ bản.
👩💻 Đánh giá của khách hàng
💬 “Máy chạy mượt, khởi động nhanh, màn hình đẹp, giá hợp lý.” – Hà My (TP.HCM)
💬 “Dùng học online, gõ văn bản cả ngày không nóng, pin ổn.” – Quốc Huy (Cần Thơ)
💬 “Chạy Excel, Word ổn, loa nghe rõ, phù hợp cho dân văn phòng.” – Thanh Tâm (Hà Nội)
⭐ Điểm trung bình: 4.7/5 (theo 95 đánh giá)
⚖️ So sánh Dell Inspiron 3505 với đối thủ cùng tầm giá
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 3505 |
HP 240 G8 R3 7320U |
ASUS Vivobook 15 X515 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 3 3250U |
AMD Ryzen 3 7320U |
Intel Core i3-1215U |
|
RAM |
8GB DDR4 |
8GB LPDDR5 |
8GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
256GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
15.6" FHD Anti-Glare |
14" FHD |
15.6" FHD |
|
Trọng lượng |
1.9 kg |
1.47 kg |
1.7 kg |
|
Giá tham khảo |
≈ 9.9 triệu |
≈ 10.5 triệu |
≈ 11.2 triệu |
📊 Nhận định:
Dell Inspiron 3505 có giá tốt nhất trong nhóm, màn hình lớn Full HD và hiệu năng ổn định, phù hợp cho học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng cơ bản.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 3505 có nâng cấp được không?
➡️ Có. Máy hỗ trợ nâng cấp RAM và thêm ổ cứng HDD/SSD 2.5 inch.
2. Dell Inspiron 3505 có phù hợp cho học sinh – sinh viên không?
➡️ Rất phù hợp. Cấu hình đủ dùng cho Word, Excel, Google Meet, Zoom...
3. Màn hình có bị chói khi dùng ngoài trời không?
➡️ Không nhiều, nhờ tấm nền Anti-Glare chống chói.
4. Dell Inspiron 3505 có chơi game nhẹ được không?
➡️ Có thể chơi LOL, FIFA Online, CS:GO ở mức đồ họa thấp.
5. Khi mua có Windows bản quyền sẵn không?
➡️ Có, máy cài sẵn Windows 10 Home SL bản quyền.
| CPU | AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 2666Mhz |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5") |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
| Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display |
| Other | Webcam 720p at 30 fps HD Camera, SD Card Reader, USB 2.0 Gen 1 Type A, HDMI 1.4, RJ45 10/100Mbps Ethernet Port, USB 3.2 Gen 1 Type A, USB 3.2 Gen 1 Type A, Headphone and Microphone Combo, Dell Cinema, Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro |
| Wireless | 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz |
| Battery | 3 Cells 42 Whrs Battery |
| Weight | 1,90 Kg |
| SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10100 Processor (3.60 GHz, 6M Cache, Up to 4.30 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 1TB (1000GB) 7200rpm Hard Drive Sata (Support SSD M.2)
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 5.40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1702MHz TGP 140W
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) IPS 300 Nits Anti Glare 165Hz 100% sRGB Dolby Vision Free-Sync G-Sync DC Dimmer
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS 3.3GHz up to 4.55GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4), nâng cấp thay thế)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB Up to 1172.5MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.86 kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg