Bàn phím Wireless Keyboard MC184LL/B 817F
🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop Dell Inspiron 16 5630 (H6KRV) – Sức Mạnh Đột Phá, Thiết Kế Cao Cấp
Dell Inspiron 16 5630 (H6KRV) là chiếc laptop tầm trung cao cấp hướng đến người dùng cần hiệu năng mạnh, màn hình rộng 16 inch, card đồ họa rời RTX 2050 cùng thiết kế sang trọng, tinh tế. Sản phẩm hội tụ đủ yếu tố để trở thành lựa chọn hoàn hảo cho học tập, làm việc và sáng tạo nội dung.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết Dell Inspiron 16 5630 (H6KRV)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1340P (1.9GHz, 12MB Cache, Up to 4.6GHz, 12 Cores 16 Threads) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (2 x 8GB, hỗ trợ tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa (VGA) |
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
16 inch FHD+ (1920x1200), WVA, 60Hz, 300 nits, tỉ lệ 16:10, ComfortView Plus |
|
Bàn phím & Touchpad |
Bàn phím có đèn nền (Backlit Keyboard), Touchpad chính xác |
|
Cổng kết nối |
1 HDMI 1.4, 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 Thunderbolt™ 4.0 (DisplayPort & PowerDelivery), 1 jack âm thanh combo |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
4 Cell 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.90 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Platinum Silver |
|
Bảo hành |
12 tháng – Chính hãng Dell Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ – Cân mọi tác vụ học tập và làm việc
Dell Inspiron 16 5630 được trang bị chip Intel Core i5-1340P (13th Gen Raptor Lake) – dòng CPU tối ưu cho đa nhiệm, mang lại hiệu năng vượt trội cho các công việc văn phòng, lập trình, chỉnh sửa ảnh, dựng video cơ bản hay chơi game giải trí.
Kết hợp với card đồ họa rời NVIDIA RTX 2050 (4GB GDDR6), laptop dễ dàng xử lý các tác vụ đồ họa, AutoCAD, Photoshop, AI hoặc thiết kế 2D chuyên nghiệp.
🎨 Màn hình 16" FHD+ 16:10 – Rộng hơn, hiển thị sắc nét hơn
Màn hình 16 inch FHD+ (1920x1200) với tấm nền WVA chống chói, độ sáng 300 nits và công nghệ ComfortView Plus giúp giảm ánh sáng xanh hại mắt.
Tỷ lệ 16:10 tối ưu không gian hiển thị, đặc biệt phù hợp cho công việc văn phòng, học tập, chỉnh sửa video và thiết kế đồ họa.
🔊 Âm thanh sống động – Trải nghiệm giải trí đỉnh cao
Dell Inspiron 16 5630 mang đến chất lượng âm thanh vượt trội nhờ:
🔋 Pin bền, sạc nhanh – Kết nối toàn diện
⚖️ So sánh Dell Inspiron 16 5630 (H6KRV) với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 16 5630 (H6KRV) |
HP Pavilion 16 i5-1340P |
Acer Aspire 5 i5-1340P |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1340P (Gen 13) |
Intel Core i5-1340P |
Intel Core i5-1340P |
|
GPU |
NVIDIA RTX 2050 4GB + Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe |
512GB PCIe |
|
Màn hình |
16" FHD+ 16:10 |
15.6" FHD |
15.6" FHD |
|
Âm thanh |
Dolby Atmos |
MaxxAudio |
Stereo thường |
|
Thunderbolt 4.0 |
✅ Có |
❌ Không |
❌ Không |
➡ Kết luận: Dell Inspiron 16 5630 nổi bật hơn về hiệu năng đồ họa, khả năng kết nối và trải nghiệm giải trí — xứng đáng là lựa chọn tốt nhất trong phân khúc tầm trung cao cấp.
💬 Đánh giá khách hàng
“Máy chạy cực mượt, chơi game nhẹ và làm đồ họa tốt. Màn hình to, hiển thị rất đẹp.” – Phạm Anh Dũng, TP.HCM
“Thiết kế sang trọng, bàn phím gõ êm, có đèn nền tiện ban đêm.” – Lê Khánh Hòa, Đà Nẵng
“Cổng Thunderbolt 4 rất tiện, kết nối màn 4K ngon lành.” – Nguyễn Thanh Trúc, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 16 5630 (H6KRV) có chơi game được không?
👉 Có. Máy trang bị card đồ họa rời RTX 2050 4GB, chiến tốt các tựa game phổ biến như Valorant, LOL, CS2 ở mức setting trung bình – cao.
2. Laptop có hỗ trợ sạc qua cổng USB-C không?
👉 Có, thông qua Thunderbolt 4.0 hỗ trợ Power Delivery và xuất hình ảnh qua DisplayPort 1.4.
3. Màn hình 16:10 có gì khác biệt so với 16:9?
👉 Màn hình 16:10 cao hơn 11% so với tỷ lệ 16:9, hiển thị được nhiều nội dung hơn – rất hữu ích khi làm việc văn phòng, soạn thảo, chỉnh sửa ảnh.
Tổng kết – Dell Inspiron 16 5630 (H6KRV)
✅ CPU Intel Core i5-1340P Gen 13 – hiệu năng vượt trội
✅ Card đồ họa RTX 2050 – xử lý đồ họa, chơi game tốt
✅ Màn hình 16 inch 16:10 FHD+ – không gian hiển thị tối ưu
✅ Âm thanh Dolby Atmos – thiết kế sang trọng
✅ Cổng Thunderbolt 4.0 – kết nối đa năng, tốc độ cao
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
| Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus |
| Other | English US backlit keyboard, 1 HDMI 1.4, 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 Universal Audio Jack, 1 Thunderbolt™ 4.0 (DP/PowerDelivery), 1080p at 30fps FHD Camera, Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro and Dolby Atmos, Precision Touchpad, Fingerprint Reader |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 4 Cells 54 Whrs Battery |
| Weight | 1,90 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Student |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Platinum Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800), OLED, multitouch-enabled, 48-120 Hz, 0.2 ms response time, UWVA, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.34 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg